Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.752 kết quả.

Searching result

3801

TCVN 11928:2017

Thịt và sản phẩm thịt – Hướng dẫn kiểm soát trichinella spp - trong thịt lợn

Meat and meat products - Guidelines for the control trichinella spp - in meat of suidae

3802

TCVN 8157:2017

Thịt xay nhuyễn đã xử lý nhiệt

Luncheon meat

3803

TCVN 8158:2017

Thịt xay thô đã xử lý nhiệt

Cooked cured chopped meat

3804

TCVN 8159:2017

Thịt đùi lợn đã xử lý nhiệt

Cooked cured ham

3805

TCVN 9668:2017

Thịt bò đã xử lý nhiệt

Corned beef

3806

TCVN 9669:2017

Thịt vai lợn đã xử lý nhiệt

Cooked cured pork shoulder

3807

TCVN 12082:2017

Rượu vang – Xác định hàm lượng chất khô tổng số - Phương pháp khối lượng

Wine - Determination of total dry matter content - Gravimetric method

3808

TCVN 12083:2017

Rượu vang – Xác định hàm lượng tro

Wine - Determination of ash content

3809

TCVN 12084:2017

Rượu vang – Xác định glucose và fructose - Phương pháp enzym

Wine - Determination of glucose and fructose content - Enzymatic method

3810

TCVN 12085:2017

Rượu vang – Xác định nồng độ rượu theo thể tích - Phương pháp chưng cất sử dụng pycnometer

Wine - Determination of alcoholic strength by volume - Distillation method using a pycnometer

3811

TCVN 12086:2017

Rượu vang – Xác định độ axit tổng số

Wine - Determination of total acidity

3812

TCVN 12087:2017

Rượu vang – Xác định độ axit bay hơi

Wine - Determination of volatile acidity

3813

TCVN 12088:2017

Rượu vang – Xác định hàm lượng cacbon dioxit – Phương pháp chuẩn độ

Wine - Determination of carbon dioxide content - Titrimetric method

3814

TCVN 12099:2017

Phụ gia thực phẩm – Gelatin

Food additives- Gelatin

3815

TCVN 12100:2017

Phụ gia thực phẩm – Pectin

Food additives- Pectins

3816

TCVN 12101-1:2017

Phụ gia thực phẩm – Axit alginic và các muối alginate – Phần 1: Axit alginic

Food additives- Alginic acid and alginates - Part 1: Alginic acid

3817

TCVN 12101-2:2017

Phụ gia thực phẩm – Axit alginic và các muối alginate – Phần 2: Natri alginat

Food additives- Alginic acid and alginates - Part 2: Sodium alginate

3818

TCVN 12101-3:2017

Phụ gia thực phẩm – Axit alginic và các muối alginate – Phần 3: Kali alginat

Food additives - Alginic acid and alginates - Part 3: Potassium alginate

3819

TCVN 12101-4:2017

Phụ gia thực phẩm – Axit alginic và các muối alginate – Phần 4: Amoni alginat

Food additives- Alginic acid and alginates - Part 4: Ammonium alginate

3820

TCVN 12101-5:2017

Phụ gia thực phẩm – Axit alginic và các muối alginate – Phần 5: Canxi alginat

Food additives- Alginic acid and alginates - Part 5: Calcium alginate

Tổng số trang: 938