• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 9859:2013

Ổ trượt. Bạc thiêu kết. Kích thước và dung sai.

Ferry-boat berth and floating bridge berth on high way. Design requirement

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 5127:1990

Rung cục bộ. Giá trị cho phép và phương pháp đánh giá

Local vibration. Permissible values and methods of evaluation

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 7688:2007

Điều kiện kiểm máy mài tròn trong có trục chính nằm ngang. Kiểm độ chính xác

Test conditions for internal cylindrical grinding machines with horizontal spindle. Testing of accuracy

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 5141:1990

Nông sản thực phẩm. Hướng dẫn thực hành phân tích dư lượng thuốc trừ dịch hại

Agricultural food products. Guidelines on practice in pesticide residue analysis

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 7605-2:2017

Phương pháp phân tích dấn ấn sinh học phân tử - Phương pháp phân tích để phát hiện sinh vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc biến đổi gen - Phần 2: Phương pháp real-time pcr đặc hiệu cấu trúc để phát hiện sự kiện fp967 của dòng hạt lanh và sản phẩm từ

Horizontal methods for molecular biomarker analysis - Methods of analysis for the detection of genetically modified organisms and derived products - Part 2: Construct-specific real-time PCR method for detection of event FP967 in linseed and linseed pro

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 5122:1990

Máy và thiết bị công nghệ. Cấp chính xác cân bằng. Quy định chung

Machines and technological equipment. Balancing accuracy. General requirements

200,000 đ 200,000 đ Xóa
7

TCVN 8714:2011

Phát thải nguồn tĩnh. Phương pháp tự động xác định nồng độ metan bằng detector ion hóa ngọn lửa

Stationary source emissions. Automatic method for the determination of the methane concentration using flame ionisation detection (FID)

200,000 đ 200,000 đ Xóa
8

TCVN 12290:2018

Quản lý nguồn nhân lực – Hướng dẫn quản trị nhân sự

Human resource management – Guidelines on human governance

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,000,000 đ