• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7002:2002

Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn biển số sau của phương tiện cơ giới (trừ mô tô) và moóc. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Rear registration plate lamps for moto vehicles (except motorcycles) and their trailers. Requirements and test methords in type approval

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 5490:1991

Bột giặt. Xác định hàm lượng oxy hoạt tính. Phương pháp chuẩn độ

Washing powders. Determination of active oxygen content. Titrimetric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 10676:2015

Phân bón. Xác định hàm lượng thủy ngân tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử. Kỹ thuật hóa hơi lạnh. 10

Fertilizers - Determination of total mercury content by cold vapour atomic absorption spectrometry

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 5496:1991

Sản phẩm rau qủa. Xác định hàm lượng thiếc bằng phương pháp so màu

 Fruit and vegetable products. Determination of tin by colorimetric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 12283:2018

Thảm trải sàn dệt máy – Xác định độ dày

Machine-made textile floor coverings – Determination of thickness

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 350,000 đ