Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.330 kết quả.

Searching result

1941

TCVN 13405:2021

Vật cấy ghép tim mạch và các cơ quan nhân tạo – Thiết bị trao đổi khí – máu (thiết bị cung cấp oxy)

Cardiovascular implants and artificial organs – Blood–gas exchangers (oxygenators)

1942

TCVN 13406:2021

Thiết bị y tế chẩn đoán in vitro – Phép đo định lượng trong các mẫu sinh học – Tính liên kết chuẩn đo lường của các giá trị đối với nồng độ xúc tác của các enzym ấn định cho các bộ hiệu chuẩn và các mẫu đối chứng

In vitro diagnostic medical devices – Measurement of quantities in biological samples – Metrological traceability of values for catalytic concentration of enzymes assigned to calibrators and control materials

1943

TCVN 13407-3:2021

Bơm tiêm dưới da vô khuẩn sử dụng một lần – Phần 3: Bơm tiêm tự hủy dùng để tiêm chủng liều cố định

Sterile hypodermic syringes for single use – Part 3: Auto–disabled syringes for fixed–dose immunization

1944

TCVN 13407-4:2021

Bơm tiêm dưới da vô khuẩn sử dụng một lần – Phần 4: Bơm tiêm với đặc tính ngăn ngừa sử dụng lại

Sterile hypodermic syringes for single use – Part 4: Syringes with re–use prevention feature

1945

TCVN 8991:2021

Sản phẩm thép cán nguội mạ thiếc - Thép tấm mạ thiếc bằng điện phân

Cold-reduced tinmill products - Electrolytic tinplate

1946

TCVN 8993:2021

Sản phẩm thép cán nguội mạ thiếc - Thép mạ crom/crom oxit bằng điện phân

Cold-reduced tinmill products - Electrolytic chromium/chromium oxide-coated steel

1947

TCVN 8994:2021

Sản phẩm thép cán nguội mạ thiếc - Thép tấm đen

Cold-reduced tinmill products - Blackplate

1948

TCVN 7830:2021

Máy điều hòa không khí không ống gió – Hiệu suất năng lượng

Non-ducted air conditioners - Energy Efficiency

1949

TCVN 9536:2021

Máy thu hình – Hiệu suất năng lượng

Television sets – Energy efficiency

1950

TCVN 11848:2021

Máy tính xách tay – Hiệu suất năng lượng

Notebook computers – Energy efficiency

1951

TCVN 13371:2021

Máy tính để bàn – Hiệu suất năng lượng

Desktop computers – Energy efficiency

1952

TCVN 13372:2021

Bếp từ – Hiệu suất năng lượng

Induction hobs – Energy efficiency

1953

TCVN 13373:2021

Bếp hồng ngoại – Hiệu suất năng lượng

Infrared hobs – Energy efficiency

1954

TCVN 13476-1:2021

Thiết bị audio, video và các thiết bị liên quan – Xác định công suất tiêu thụ – Phần 1: Yêu cầu chung

Audio, video and related equipment – Determination of power consumption – Part 1: General

1955

TCVN 13476-2:2021

Thiết bị audio, video và các thiết bị liên quan – Xác định công suất tiêu thụ – Phần 2: Tín hiệu và phương tiện

Audio, video and related equipment – Determination of power consumption – Part 2: Signals and media

1956

TCVN 13476-3:2021

Thiết bị audio, video và các thiết bị liên quan – Đo công suất tiêu thụ – Phần 3: Máy thu hình

Audio, video and related equipment – Determination of power consumption – Part 3: Television sets

1957

TCVN 8092:2021

Ký hiệu đồ họa – Màu sắc an toàn và biển báo an toàn – Các biển báo an toàn đã đăng ký

Graphical symbols – Safety colours and safety signs – Registered safety signs

1958

TCVN 13419:2021

Yêu cầu kỹ thuật đối với chiếu sáng đường hầm dành cho giao thông đường bộ

Technical requirements for lighting of tunnels for road traffic

1959

TCVN 5691:2021

Xi măng poóc lăng trắng

White portland cement

1960

TCVN 12638:2021

Hệ thống ống chất dẻo dùng để thoát nước và nước thải, đặt ngầm, không chịu áp – Poly (vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U)

Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage – Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U)

Tổng số trang: 967