Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.154 kết quả.

Searching result

19001

TCVN 322:1969

Ký hiệu các đại lượng kỹ thuật thông dụng - Đại lượng điện và từ

Symbol for common technical quantities - Electrical and Electromagnetic quantities

19002

TCVN 323:1969

Ký hiệu các đại lượng kỹ thuật thông dụng - Đại lượng nhiệt

Symbol for common technical quantities - Thermal quantities

19003

TCVN 324:1969

Ký hiệu các đại lượng kỹ thuật thông dụng - Đại lượng quang

Symbol for common technical quantities - Photometric quantities

19004

TCVN 325:1969

Ký hiệu các đại lượng kỹ thuật thông dụng - Đại lượng âm 

Symbol for common technical quantities - Ascoutical quantities

19005

TCVN 326:1969

Dụng cụ đo dung tích bằng thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm - Yêu cầu kỹ thuật

Laboratory volumetric Glassware - Technical requirements

19006

TCVN 327:1969

Chiều cao trục quay của máy điện và các máy khác nối trực tiếp với máy điện. Kích thước

Heights of axes of rotation of electric machines and other machines jointed directly to electric machines

19007

TCVN 328:1969

Đai ốc tròn có lỗ ở mặt đầu - Kích thước

Round nuts with set pin holes in side.

19008

TCVN 329:1969

Đai ốc tròn có rãnh ở mặt đầu - Kích thước do

Round nuts slotted on face

19009

TCVN 330:1969

Đai ốc tròn có lỗ ở thân - Kích thước

Round nuts with radially spacrd holes

19010

TCVN 331:1969

Đai ốc tròn có rãnh ở thân - Kích thước

Slotted round nuts

19011

TCVN 332:1969

Đai ốc tròn. Yêu cầu kỹ thuật

Round nuts. Specifications

19012

TCVN 333:1969

Mũ ốc. Kích thước

Cap nuts. Dimensions

19013

TCVN 334:1969

Mũ ốc thấp - Kích thước

Blind low nuts

19014

TCVN 335:1969

Đai ốc cánh - Kích thước

Fly nuts

19015

TCVN 336:1969

Mặt tựa cho chi tiết lắp xiết - Kích thước

Bearing surface under fasteners - Dimensions

19016
19017

TCVN 273:1968

Xẻng xúc. Kích thước cơ bản

Scooping shovels. Basic dimensions

19018
19019
19020

TCVN 280:1968

Đồ hộp rau qủa. Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật

Canned vegetables and fruits. Microbiological testing

Tổng số trang: 958