Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.154 kết quả.

Searching result

17621

TCVN 2963:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối góc 15o B-B. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron 15o elbows B-B. Basic dimensions

17622

TCVN 2964:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối góc 15o E-E. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron 15o elbows E-E. Basic dimensions

17623

TCVN 2965:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối góc 15o E-U. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron 15o elbows E-U. Basic dimensions

17624

TCVN 2966:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối chuyển bậc B-B. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. End stepped fittings B-B. Basic dimensions

17625

TCVN 2967:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối chuyển bậc E-E. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. End stepped fittings E-E. Basic dimensions

17626

TCVN 2968:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối chuyển bậc E-B. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. End stepped fittings E-B. Basic dimensions

17627

TCVN 2969:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối chuyển bậc U-E. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. End stepped fittings U-E. Basic dimensions

17628

TCVN 2970:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. ống nối ngắn B-E. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron short fittings B-E. Basic dimensions

17629

TCVN 2971:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. ống nối ngắn B-U. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron short fittings B-U. Basic dimensions

17630

TCVN 2972:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Mặt bích nối chuyển bậc. Kích thước cơbản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron stepped flanges. Basic dimensions

17631

TCVN 2973:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. ống nối ngắn E-E. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron short fittings E-E. Basic dimensions

17632

TCVN 2974:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. ống nối lồng E-E. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron fittings E-E. Basic dimensions

17633

TCVN 2975:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. ống nối lồng hai nửa E-E. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron two half fittings. Basic dimensions

17634

TCVN 2976:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nhánh lấy nước có mặt bích. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron take-off branches with flanges. Basic dimensions

17635

TCVN 2977:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nhánh lấy nước có ren. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron take-off threaded branches. Basic dimensions

17636

TCVN 2978:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Bích đặc bằng gang. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron blind flanges. Basic dimensions

17637

TCVN 2979:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Tên gọi và ký hiệu trên sơ đồ

Steel pipes and fittings for water piping. Names and symbols on the schemes

17638

TCVN 2980:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Yêu cầu kỹ thuật

Steel pipes and fittings for water piping. Specifications

17639

TCVN 2981:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. ống thép hàn. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Seam steel pipes and fittings. Basic dimensions

17640

TCVN 2982:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Miệng bát bằng thép hàn. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Welded steel sockets. Basic dimensions

Tổng số trang: 958