Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.151 kết quả.

Searching result

14841

TCVN 6087:1995

Cao su thiên nhiên. Xác định hàm lượng tro

Natural rubber. Determination of ash content

14842

TCVN 6088:1995

Cao su thiên nhiên. Xác định hàm lượng chất bay hơi

Natural rubber. Determanation of volatile matter content

14843

TCVN 6089:1995

Cao su thiên nhiên. Xác định hàm lượng chất bẩn

Natural rubber – Determination of dirt content

14844

TCVN 6090:1995

Cao su thiên nhiên. Xác định độ nhớt Mooney

Natural rubber. Determination of Mooney viscosity

14845

TCVN 6091:1995

Cao su thiên nhiên. Xác định hàm lượng Nitơ

Natural rubber- Deternination of nitrogen content

14846

TCVN 6092:1995

Cao su thiên nhiên. Xác định độ dẻo đầu (Po) và chỉ số duy trì độ dẻo (PRI)

Natural rubber. Determination of plasticity retention index (PRI). Rapid-plastimeter method

14847

TCVN 6093:1995

Cao su thiên nhiên. Xác định chỉ số màu

Natural rubber. Colour index test

14848

TCVN 6094:1995

Cao su thiên nhiên. Xác định các thông số lưu hoá bằng máy đo tốc độ lưu hoá đĩa giao động

Natural rubber. Measurement of vulcanization characteristics with the oscillating disc curemeter

14849

TCVN 6095:1995

Hạt lúa mì. Yêu cầu kỹ thuật

Wheat. Specifications

14850

TCVN 6096:1995

Nước uống đóng chai

Bottled drinking water

14851

TCVN 6199-1:1995

Chất lượng nước. Xác định các phenol đơn hoá trị lựa chọn. Phần 1: Phương pháp sắc ký khí sau khi làm giàu bằng chiết

Water quality. Determination of selected monovalent fenol. Part 1: Gas chromatographic method after enrichment by extraction

14852

TCVN 6201:1995

Chất lượng nước. Xác định canxi và magie. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử

Water quality. Determination of calcium and magnesium. Atomic absorption spectrometric method

14853

TCVN 6219:1995

Chất lượng nước. Đo tổng độ phóng xạ beta trong nước không mặn

Water quality. Measurement of gross beta activity in non-saline water

14854

TCVN 187:1994

Đồ hộp qủa. Dứa hộp

Canned pineapple

14855
14856

TCVN 1547:1994

Thức ăn hỗn hợp cho lợn

ompound feed for pig

14857

TCVN 1549:1994

Đồ hộp qủa. Nước dứa

Canned fruits. Pineapple juice

14858

TCVN 1577:1994

Đồ hộp qủa. Vải hộp

Canned fruits. Canned litchi

14859

TCVN 1578:1994

Đồ hộp qủa. Cam quít hộp

Canned fruits. Canned mandarin oranges

14860

TCVN 1682:1994

Đồ hộp nước qủa. Nước cam

Orange juice

Tổng số trang: 958