-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6315:1997Các loại latex cao su. Xác định hàm lượng chất rắn Rubber latices. Determination of total solids content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6174:1997Vật liệu nổ công nghiệp - Yêu cầu an toàn về sản xuất, thử nổ và nghiệm thu Industrial explosion materials - Safety code for production, check and accept and test explode |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11628-2:2016Bao bì – Từ vựng và kiểu – Phần 2: Bao bằng màng nhựa nhiệt dẻo mềm. Packaging – Sacks – Vocabulary and types – Part 2: Sacks made from thermoplastic flexible film |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6306-3:1997Máy biến áp điện lực. Phần 3: Mức cách điện và thử nghiệm điện môi Power transformers. Part 3: Insulation levels and dielectric tests |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6333:1997Đường. Xác định độ màu Sugar. Determination of colour |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6312:1997Dầu ôliu chưa tinh chế, tinh chế và dầu ôliu, tinh chế bằng phương pháp trích ly Olive oil, virgin and refined, and refined olive-pomace oil |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 6311:1997Dầu dừa thực phẩm Edible coconut oil |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 650,000 đ |