-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7863:2008Bóng đèn huỳnh quang một đầu đèn. Yêu cầu về tính năng Single-capped fluorescent lamps. Performance specifications |
884,000 đ | 884,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7722-2-3:2007Đèn điện. Phần 2: Yêu cầu cụ thể. Mục 3: Đèn điện dùng cho chiếu sáng đường phố Luminaires. Part 2-3: Particular requirements. Luminaires for road and street lighting |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5175:2006Bóng đèn huỳnh quang hai đầu. Quy định về an toàn Double-capped fluorescent lamps. Safety specifications |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 12900:2020Chất lượng đất – Xác định crôm (VI) trong vật liệu rắn bằng phân hủy kiềm và sắc ký ion với detector quang phổ Soil quality – Determination of chromium (VI) in solid material by alkaline digestion and ion chromatography with spectrophotometric detection |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 6478:1999Balat dùng cho bóng đèn huỳnh quang dạng ống. Yêu cầu chung và yêu cầu an toàn Ballasts for tubular fluorescent lamps General and Safety requirements |
196,000 đ | 196,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 8710-6:2012Bệnh thủy sản. Quy trình chẩn đoán. Phần 6: Bệnh do Koi Herpesvirus ở cá chép. Aquatic animal disease. Diagnostic procedure. Part 6: Koi herpesvirus disease |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 6308:1997Thiết bị lạnh gia dụng. Tủ lạnh đông. Đặc tính và phương pháp thử Household refrigerating appliances. Refrigerator-freezers. Characteristics and test methods |
324,000 đ | 324,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,954,000 đ | ||||