Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.151 kết quả.

Searching result

14821

TCVN 6063:1995

Bia. Phân tích cảm quan. Phương pháp cho điểm

Beer – Sensory analysis – Method by presenting mark

14822

TCVN 6064:1995

Công nghệ thông tin. Bố trí bàn phím chữ Việt cho các hệ văn phòng

Information technology – Vietnammese keyboard layouts for office systems

14823

TCVN 6065:1995

Gạch xi măng lát nền

Cement floor tiles

14824

TCVN 6067:1995

Xi măng poocăng bền sunfat. Yêu cầu kỹ thuật

Sulphate resisting portland cement. Technical requirements

14825

TCVN 6068:1995

Xi măng poolăng bền sunfat. Phương pháp xác định độ nở sunfat

Sulphate resisting portland cement. Method of test for potential expansion of mortars exposed to sulphate

14826

TCVN 6069:1995

Xi măng pooclăng ít toả nhiệt. Yêu cầu kỹ thuật

Low-heat portland cement. Technical requirements

14827

TCVN 6070:1995

Xi măng pooclăng. Phương pháp xác định nhiệt thuỷ hoá

Portland cement. Determination of heat of hydration. Test method

14828

TCVN 6071:1995

Nguyên liệu để sản xuất xi măng pooclăng. Hỗn hợp sét

Raw materials for portland cement production. Clay mixtures

14829

TCVN 6073:1995

Sản phẩm sứ vệ sinh. Yêu cầu kỹ thuật

Sanitary ceramic articles. Technical requirements

14830

TCVN 6074:1995

Gạch lát granito

Granito floor tiles

14831

TCVN 6077:1995

Bản vẽ nhà và công trình xây dựng. Lắp đặt. Phần 2: Ký hiệu quy ước các thiết bị vệ sinh

Building and civil engineering drawings. Installations. Part 2: Simplified representation of sanitary appliances

14832

TCVN 6078:1995

Bản vẽ nhà và công trình xây dựng Bản vẽ lắp ghép các kết cấu chế sẵn

Building and civil engineering drawings Drawings for the assembly of prefabricated structures

14833

TCVN 6079:1995

Bản vẽ xây dựng nhà và kiến trúc. Cách trình bày bản vẽ. Tỷ lệ

Architectural and building drawings. General principles of presentation. Scales

14834

TCVN 6080:1995

Bản vẽ xây dựng - Phương pháp chiếu

Building drawings - Projection methods

14835

TCVN 6081:1995

Bản vẽ nhà và công trình xây dựng. Thể hiện các tiết diện trên mặt cắt và mặt nhìn. Nguyên tắc chung

Building and civil engineering drawings. Representation of areas on sections and views. General principles

14836

TCVN 6082:1995

Bản vẽ xây dựng nhà và kiến trúc. Từ vựng

Architectural and building drawings - Terminology

14837

TCVN 6083:1995

Bản vẽ kỹ thuật. Bản vẽ xây dựng. Nguyên tắc chung về trình bày bản vẽ bố cục chung và bản vẽ lắp ghép

Technical drawings. Construction drawings. General principles of presentation for general arrangement and assembly drawings

14838

TCVN 6084:1995

Bản vẽ nhà và công trình xây dựng. Ký hiệu cho cốt thép bê tông

Building and civil engineering drawings. Symbols for concrete reinforcement

14839

TCVN 6085:1995

Bản vẽ kỹ thuật. Bản vẽ xây dựng. Nguyên tắc chung để lập bản vẽ thi công các kết cấu chế sẵn

Technical drawings- Construction drawings- General principles for production construction drawings for prefabricated structural components

14840

TCVN 6086:1995

Cao su thiên nhiên. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử

Natural rubber. Sampling and sample preparation

Tổng số trang: 958