Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.151 kết quả.
Searching result
13921 |
TCVN 252:1999Than. Phương pháp xác định đặc tính rửa Standard test method for determining the washability characteristics of coal |
13922 |
|
13923 |
TCVN 2640:1999Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số khúc xạ Animal and vegetable fats and oils. Determination of refractive index |
13924 |
|
13925 |
|
13926 |
TCVN 2824:1999Quặng nhôm. Xác định lượng mất khi nung ở 1075oC. Phương pháp khối lượng Aluminium ores. Determination of loss of mass at 1075oC. Gravimetric method |
13927 |
TCVN 2825:1999Quặng nhôm. Xác định tổng hàm lượng silic. Kết hợp phương pháp khối lượng và phương pháp quang phổ Aluminium ores. Determination of total silicon content. Combined gravimetric and spectrophotometric method |
13928 |
TCVN 2826:1999Quặng nhôm. Xác định hàm lượng titan. Phương pháp quang phổ 4,4\' diantipyrylmetan Aluminium ores. Determination of titanium content. 4,4\' diantipyrylmethane spectrophotometric method |
13929 |
TCVN 2827:1999Quặng nhôm. Xác định hàm lượng nhôm. Phương pháp chuẩn độ EDTA Aluminium ores. Determination of aluminium content. EDTA titrimetric method |
13930 |
TCVN 2828:1999Quặng nhôm. Xác định hàm lượng sắt. Phương pháp chuẩn độ Aluminium ores. Determination of iron content. Titrimetric method |
13931 |
TCVN 3985:1999Âm học - Mức ồn cho phép tại các vị trí làm việc Acoustics - Allowable noise levels at workplace |
13932 |
|
13933 |
TCVN 4779:1999Quặng nhôm. Xác định hàm lượng photpho. Phương pháp quang phổ xanh molipđen Aluminium ores - Determination of phosphorus content - Molypdenum blue spectrophotometric method |
13934 |
|
13935 |
TCVN 5454:1999Chất hoạt động bề mặt và chất tẩy rửa. Các phương pháp phân chia mẫu Surface active agent and detergents. Methods of sample divison |
13936 |
|
13937 |
|
13938 |
TCVN 5658:1999Ô tô. Hệ thống phanh. Yêu cầu an toàn chung và phương pháp thử Automobiles. Braking systems. General safety requirements and testing methods |
13939 |
TCVN 5712:1999Công nghệ thông tin. Bộ mã ký tự tiếng Việt 8 bit Information technology. 8 bit coded Vietnamese character set |
13940 |
|