Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.752 kết quả.
Searching result
5781 |
TCVN 11225:2015Ống thép. Chuẩn bị đầu ống và phụ tùng nối ống để hàn. 6 Steel tubes -- Preparation of ends of tubes and fittings for welding |
5782 |
TCVN 11226:2015Ống thép. Ghi nhãn theo ký tự quy ước và mã màu để nhận biết vật liệu. 11 Steel tubes -- Continuous character marking and colour coding for material identification |
5783 |
TCVN 11227-1:2015Thép kết cấu hàn, mặt cắt rỗng tạo hình nguội từ thép không hợp kim và thép hạt mịn. Phần 1: Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp. 34 Cold-formed welded structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels -- Part 1: Technical delivery conditions |
5784 |
TCVN 11227-2:2015Thép kết cấu hàn, mặt cắt rỗng tạo hình nguội từ thép không hợp kim và thép hạt mịn. Phần 2: Kích thước và đặc tính mặt cắt. 30 Cold-formed welded structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels -- Part 2: Dimensions and sectional properties |
5785 |
TCVN 11228-1:2015Thép kết cấu rỗng được gia công nóng hoàn thiện từ thép không hợp kim và thép hạt mịn. Phần 1: Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp. 31 Hot-finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels - Part 1: Technical delivery conditions |
5786 |
TCVN 11228-2:2015Thép kết cấu rỗng được gia công nóng hoàn thiện từ thép không hợp kim và thép hạt mịn. Phần 2: Kích thước và đặc tính mặt cắt. 30 Hot-finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels -- Part 2: Dimensions and sectional properties |
5787 |
TCVN 11229-1:2015Tấm thép và thép băng rộng giới hạn chảy cao. Phần 1: Yêu cầu chung. 11 High yield strength flat steel products -- Part 1: General requirements |
5788 |
TCVN 11229-2:2015Tấm thép và thép băng rộng giới hạn chảy cao. Phần 2: Thép tấm và thép băng rộng được cung cấp ở trạng thái thường hóa hoặc cán có kiểm soát. 9 High yield strength flat steel products -- Part 2: Products supplied in the normalized or controlled rolled condition |
5789 |
TCVN 11229-3:2015Tấm thép và thép băng rộng giới hạn chảy cao. Phần 3: Thép tấm và thép băng rộng được cung cấp ở trạng thái xử lý nhiệt (tôi + ram). 8 High yield strength flat steel products -- Part 3: Products supplied in the heat-treated (quenched + tempered) condition |
5790 |
TCVN 11230:2015Thép lá cacbon cán nóng theo thành phần hóa học. 11 Hot-rolled carbon steel sheet as defined by chemical composition |
5791 |
TCVN 11231:2015Thép lá cacbon cán nóng và cán nguội mạ kẽm điện phân chất lượng thương mại và dập vuốt. 21 Hot-rolled and cold-reduced electrolytic zinc-coated carbon steel sheet of commercial and drawing qualities |
5792 |
TCVN 11232:2015Thép lá cán nóng giới hạn chảy cao và tạo hình tốt. 13 Hot-rolled steel sheet of higher yield strength with improved formability |
5793 |
TCVN 11233-1:2015Thép tấm và thép băng rộng giới hạn chảy cao dùng cho tạo hình nguội. Phần 1: Điều kiện cung cấp đối với thép cán cơ nhiệt. 16 High yield strength steel plates and wide flats for cold forming -- Part 1: Delivery conditions for thermomechanically-rolled steels |
5794 |
TCVN 11233-2:2015Thép tấm và thép băng rộng giới hạn chảy cao dùng cho tạo hình nguội. Phần 2: Điều kiện cung cấp đối với thép thường hóa, thép cán thường hóa và thép cán. 16 High yield strength steel plates and wide flats for cold forming -- Part 2: Delivery condition for normalized, normalized rolled and as-rolled steels |
5795 |
TCVN 11234-1:2015Thép thanh và thép hình giới hạn chảy cao. Phần 1: Yêu cầu chung khi cung cấp. 14 High yield strength steel bars and sections -- Part 1: General delivery requirements |
5796 |
TCVN 11234-2:2015Thép thanh và thép hình giới hạn chảy cao. Phần 2: Điều kiện cung cấp đối với thép thường hóa, thép cán thường hóa và thép cán. 8 High yield strength steel bars and sections -- Part 2: Delivery conditions for normalized, normalized rolled and as-rolled steels |
5797 |
TCVN 11234-3:2015Thép thanh và thép hình giới hạn chảy cao. Phần 3: Điều kiện cung cấp đối với thép cán cơ nhiệt. 8 High yield strength steel bars and sections -- Part 3: Delivery conditions for thermomechanically-rolled steels |
5798 |
TCVN 11235-1:2015Thép thanh cuộn không hợp kim để chế tạo dây. Phần 1: Yêu cầu chung. 24 Non-alloy steel wire rod for conversion to wire -- Part 1: General requirements |
5799 |
TCVN 11235-2:2015Thép thanh cuộn không hợp kim để chế tạo dây. Phần 2: Yêu cầu riêng đối với thép thanh cuộn thông dụng. 11 Non-alloy steel wire rod for conversion to wire -- Part 2: Specific requirements for general-purpose wire rod |
5800 |
TCVN 11235-3:2015Thép thanh cuộn không hợp kim để chế tạo dây. Phần 3: Yêu cầu riêng đối với thép thanh cuộn sôi và nửa lặng có hàm lượng cacbon thấp. 10 Non-alloy steel wire rod for conversion to wire -- Part 3: Specific requirements for rimmed and rimmed substitute, low-carbon steel wire rod |