Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 257 kết quả.
Searching result
41 |
TCVN 12528:2018Nhôm oxit sử dụng để sản xuất nhôm – Xác định diện tích bề mặt riêng bằng hấp phụ nitơ Aluminium oxide primarily used for the production of aluminium – Determination of specific surface area by nitrogen adsorption |
42 |
TCVN 12529:2018Nhôm florua dùng trong công nghiệp – Xác định nguyên tố vết – Phương pháp phổ huỳnh quang tán xạ bước sóng tia X sử dụng viên bột nén Aluminium fluoride for industrial use – Determination of trace elements – Wavelength dispersive X-ray fluorescence spectrometric method using pressed powder tablets |
43 |
TCVN 12530:2018Nhôm oxit dùng để sản xuất nhôm – Xác định hàm lượng nhôm oxit alpha – Phương pháp nhiễu xạ tia X Aluminium oxide primarily used for the production of aluminium – Determination of alpha alumina content – Method using X-ray diffraction net peak areas |
44 |
TCVN 12531:2018Nhôm oxit dùng để sản xuất nhôm – Xác định hạt lọt qua sàng cỡ lỗ 20 μm Aluminium oxide used for the production of aluminium – Determination of particles passing a 20 micrometre aperture sieve |
45 |
TCVN 12589:2018Nước lau sàn − Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Floor cleaner liquid ‒ Specifications and test methods |
46 |
TCVN 12590:2018Nước lau kính − Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Glass cleaner liquid − Specifications and test methods |
47 |
TCVN 12591:2018Chất xử lý cáu cặn cho thiết bị trao đổi nhiệt − Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Defurring agent for water-cooled heat exchange equipment – Specifications and test methods |
48 |
TCVN 12032:2017Nhôm oxit dùng để sản xuất nhôm nguyên liệu – Phân tích cỡ hạt trong dải từ 45 μm đến 150 μm – Phương pháp sử dụng sàng đột lỗ bằng điện Aluminium oxide used for the production of aluminium – Particle size analysis for the range 45 μm to 150 μm – Method using electroformed sieves |
49 |
TCVN 12033:2017Nhôm oxit dùng để sản xuất nhôm nguyên liệu – Xác định chỉ số mài mòn Aluminium oxide used for the production of primary aluminium − Determination of attrition index |
50 |
TCVN 12034:2017Nhôm oxit dùng để sản xuất nhôm – Phương pháp xác định khối lượng riêng khi đổ đống và khi lèn chặt Aluminium oxide primarily used for the production of aluminium – Method for the determination of tapped and untapped density |
51 |
TCVN 12035:2017Nhôm oxit dùng để sản xuất nhôm – Phương pháp xác định thời gian chảy Aluminium oxide primarily used for the production of aluminium – Method for the determination of flow time |
52 |
TCVN 12036:2017Nhôm oxit dùng để sản xuất nhôm – Xác định nguyên tố lượng vết – Phương pháp quang phổ huỳnh quang bước sóng tán xạ tia X Aluminium oxide primarily used for production of aluminium – Determination of trace elements – Wavelength dispersive X-ray fluorescence spectrometric method |
53 |
|
54 |
|
55 |
TCVN 11883:2017Tinh dầu oải hương lá hẹp (lavandula angustifolia mill.) Oil of lavender (Lavandula angustifolia mill.) |
56 |
TCVN 11884:2017Tinh dầu hạt mùi (coriandrum sativum L.) Oil of coriander fruits (Coriandrum sativum L.) |
57 |
TCVN 11885:2017Tinh dầu chanh {citrus aurantifolia (christm.) swingle} ép nguội Oil of lime (cold pressed), Mexican type (Citrus aurantifolia (Christm.) Swingle), obtained by mechanical means |
58 |
TCVN 11886:2017Tinh dầu hương bài [Chrysopogon zizanioides (L.) Roberty, syn - Vetiveria zizanioides (L.) Nash] Essential oil of vetiver [Chrysopogon zizanioides (L.) Roberty, syn - Vetiveria zizanioides (L.) Nash] |
59 |
TCVN 11887:2017Tinh dầu húng quế, loại metyl chavicol (Ocimum basilicum L.) Oil of basil, methyl chavicol type (Ocimum basilicum L.) |
60 |
TCVN 11891:2017Tinh dầu gừng [Zingiber officinale Roscoe] Essential oil of ginger [Zingiber officinale Roscoe] |