-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8584:2010Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe - Chất chỉ thị hóa học. Hướng dẫn lựa chọn, sử dụng và trình bày kết quả Sterilization of health care products - Chemical indicators - Guidance for selection, use and interpretation |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6039:1995Chất dẻo. Phương pháp xác định khối lượng riêng và tỷ khối của chất dẻo không xốp Method for dertermining the density and relative density of non - cellular plastics |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8578:2010Kết cấu gỗ. Gỗ ghép thanh bằng keo. Thử nghiệm tách mối nối bề mặt và cạnh. Timber structures. Glued laminated timber. Face and edge joint cleavage test |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10041-12:2015Vật liệu dệt. Phương pháp pháp thử cho vải không dệt. Phần 12: Độ thấm hút yêu cầu. 20 Textiles -- Test methods for nonwovens -- Part 12: Demand absorbency |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12716:2019Độ bền của gỗ và sản phẩm gỗ - Độ bền tự nhiên của gỗ - Hướng dẫn phân cấp độ bền của gỗ dùng trong các điều kiện sử dụng Durability of wood and wood-based products - Natural durability of solid wood - Guide to the durability requirements for wood to be used in hazard classes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 564,000 đ |