Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 37 kết quả.

Searching result

21

TCVN 10225:2013

Ethylen sử dụng trong công nghiệp. Lấy mẫu trong pha lỏng và khí

Ethylene for industrial use. Sampling in the liquid and the gaseous phase

22

TCVN 10226:2013

Ethylen và propylen sử dụng trong công nghiệp. Xác định aceton, acetonitril, propan-2-ol và methanol. Phương pháp sắc ký khí

Ethylene and propylene for industrial use. Determination of acetone, acetonitrile, propan-2-ol and methanol. Gas chromatographic method

23

TCVN 10221:2013

Hydrocarbon thơm. Lấy mẫu.

Aromatic hydrocarbons. Sampling

24

TCVN 10220-1:2013

Phtalat ester sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 1: Tổng quan

Phthalate esters for industrial use. Methods of test. Part 1: General

25

TCVN 8570:2010

Phụ gia thực phẩm. Axit phosphoric

Food additive. Phosphoric acid

26

TCVN 5516:2010

Phụ gia thực phẩm. Axit citric

Food additive. Citric acid

27

TCVN 6238-11:2010

An toàn đồ chơi trẻ em. Phần 10: Hợp chất hóa học hữu cơ. Phương pháp phân tích

Safety of toys. Part 11: Organic chemical compounds. Methods of analysis

28

 TCVN 1793:2009

 Glyxerin công nghiệp. Yêu cầu kỹ thuật

Industrial glycerin. Specifications

29

TCVN 1052:2009

Etanol tinh chế. Yêu cầu kỹ thuật

Pure ethanol. Specifications

30

TCVN 1051:2009

Etanol tinh chế. Phương pháp thử

Pure ethanol. Test methods

31

TCVN 7893:2008

Chất lỏng hữu cơ. Xác định nước bằng chuẩn độ điện lượng Karl Fischer

Organic liquids. Determination of water by coulometric karl fischer titration

32

TCVN 5516:1991

Axit xitric thực phẩm

Citric acid, food grade

33

TCVN 4335:1986

Hợp chất hữu cơ. Phương pháp xác định chỉ số khúc xạ

Organic compounds. Determination of refractive index

34

TCVN 1793:1976

Glyxerin công nghiệp loại 94%

Glycerin 94% for industrial use

35

TCVN 1794:1976

Glyxerin công nghiệp. Phương pháp thử

Glycerin for industrial use. Test methods

36

TCVN 1051:1971

Etanol tinh chế. Phương pháp thử

Ethanol purified. Test methods

37

TCVN 1052:1971

Etanol tinh chế. Yêu cầu kỹ thuật

Ethanol purified. Specifications

Tổng số trang: 2