Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 37 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 12925:2020Chất làm mát động cơ loại glycol – Quy định kỹ thuật Standard specification for engine coolant grade glycol |
2 |
TCVN 12927:2020Chất làm mát động cơ loại 1,3-propanediol (PDO) – Quy định kỹ thuật Standard specification for engine coolant grade 1,3-propanediol |
3 |
TCVN 12414:2019Dầu động cơ – Xác định độ nhớt ở nhiệt độ cao và tốc độ trượt cắt cao bằng máy đo độ nhớt dạng nút côn Standard test method for measuring viscosity at high temperature and high shear rate by tapered-plug viscometer |
4 |
TCVN 12415:2019Dầu bôi trơn đã qua sử dụng, dầu bôi trơn chưa sử dụng và dầu gốc – Xác định đa nguyên tố bằng phương pháp phổ phát xạ nguyên tử plasma cặp cảm ứng (ICP-AES) Standard test method for multielement determination of used and unused lubricating oils and base oils by inductively coupled plasma atomic emission spectrometry (ICP-AES) |
5 |
TCVN 9637-9:2013Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 9: Xác định hàm lượng este. Phương pháp chuẩn độ sau khi xà phòng hóa Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 9: Determination of esters content. Titrimetric method after saponification |
6 |
TCVN 9637-8:2013Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 8: Xác định hàm lượng methanol [hàm lượng methanol từ 0,10% đến 1,50% (theo thể tích)]. Phương pháp so màu bằng mắt Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 8: Determination of methanol content (methanol contents between 0,10 and 1,50 % (V/V)). Visual colorimetric method |
7 |
TCVN 9637-4:2013Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 4: Xác định các hợp chất carbonyl có hàm lượng trung bình. Phương pháp chuẩn độ Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 4: Estimation of content of carbonyl compounds present in moderate amounts. Titrimetric method |
8 |
TCVN 9637-3:2013Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 3: Xác định các hợp chất carbonyl có hàm lượng nhỏ. Phương pháp đo quang Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 3: Estimation of content of carbonyl compounds present in small amounts. Photometric method |
9 |
TCVN 9637-7:2013Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 7: xác định hàm lượng methanol [hàm lượng methanol từ 0,01% đến 0,20% (theo thể tích)]. Phương pháp đo quang Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 7: Determination of methanol content (methanol contents between 0,01 and 0,20 % (V/V)). Photometric method |
10 |
TCVN 9637-5:2013Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 5: Xác định hàm lượng các aldehyd. Phương pháp so màu bằng mắt Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 5: Determination of aldehydes content. Visual colorimetric method |
11 |
TCVN 9637-6:2013Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 6: Phép thử khả năng trộn lẫn với nước Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 6: Test for miscibility with water |
12 |
TCVN 9637-12:2013Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 12: Xác định thời gian oxy hóa bằng permanganat Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 12: Determination of permanganate time |
13 |
TCVN 9637-2:2013Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 2: Phát hiện tính kiềm và xác định độ acid bằng phenolphtalein Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 2: Detection of alkalinity or determination of acidity to phenolphthalein |
14 |
TCVN 9637-1:2013Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 1: Quy định chung Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 1: General |
15 |
TCVN 9637-10:2013Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 10: Xác định hàm lượng các hydrocarbon. Phương pháp chưng cất. Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 10: Estimation of hydrocarbons content. Distillation method |
16 |
TCVN 9637-11:2013Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 11: Phép thử phát hiện fufural Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 11: Test for detection of furfural |
17 |
TCVN 10227:2013Propylen và butadien sử dụng trong công nghiệp. Lấy mẫu trong pha lỏng Propylene and butadiene for industrial use. Sampling in the liquid phase |
18 |
TCVN 10222:2013Toluen sử dụng trong công nghiệp. Yêu cầu kỹ thuật Toluene for industrial use. Specifications |
19 |
TCVN 10223:2013Xylen sử dụng trong công nghiệp. Yêu cầu kỹ thuật Xylene for industrial use. Specifications |
20 |
TCVN 10224:2013Hydrocarbon thơm. Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phương pháp khử Pitt-Rupercht và đo quang phổ Aromatic hydrocarbons. Determination of sulphur content. Pitt-Ruprecht reduction and spectrophotometric method |