Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.151 kết quả.

Searching result

13741

TCVN 6659:2000

Chất lượng nước. Xác định sunfua dễ giải phóng

Water quality. Determination of easily released sulfide

13742

TCVN 6660:2000

Chất lượng nước. Xác định Li+, Na+, NH4+, K+, Mn++, Ca++, Mg++, Sr++ và Ba++ hoà tan bằng sắc ký ion. Phương pháp dùng cho nước và nước thải

Water quality. Determination of dissolved Li+, Na+, NH4+, K+, Mn++, Ca++, Mg++, Sr++ and Ba++ using ion chromatography. Method for water and waste water

13743

TCVN 6661-1:2000

Chất lượng nước. Hiêu chuẩn và đánh giá các phương pháp phân tích và ước lượng các đặc trưng thống kê. Phần 1: Đánh giá thống kê các hàm chuẩn tuyến tính

Water quality. Calibration and evaluation of analytical methods and estimation of performance characteristics. Part 1: Statistical evaluation of the linear calibration function

13744

TCVN 6661-2:2000

Chất lượng nước. Hiêu chuẩn và đánh giá các phương pháp phân tích và ước lượng các đặc trưng thống kê. Phần 2: Nguyên tắc hiệu chuẩn đối với các hàm chuẩn bậc hai không tuyến tính

Water quality. Calibration and evaluation of analytical methods and estimation of performance characteristics. Part 2: Calibration strategy for non-linear second order calibration functions

13745

TCVN 6662:2000

Chất lượng nước. Đo thông số sinh hoá. Phương pháp đo phổ xác định nồng độ clorophyl-a

Water quality. Measurement of biochemical parameters. Spectrometric determination of the chlorophyll-a concentration

13746

TCVN 6663-13:2000

Chất lượng nước. Lấy mẫu. Phần 13: Hướng dẫn lấy mẫu bùn nước, bùn nước thải và bùn liên quan

Water quality. Sampling. Part 13: Guidance on the sampling of water, wastewater and related sludges

13747

TCVN 6663-14:2000

Chất lượng nước. Lấy mẫu. Phần 14: Hướng dẫn đảm bảo chất lượng lấy mẫu và xử lý mẫu nước môi trường

Water quality. Sampling. Part 14: Guidance on quality assurance of environmental water sampling and handling

13748

TCVN 6663-7:2000

Chất lượng nước. Lấy mẫu. Phần 7: Hướng dẫn lấy mẫu nước và hơi nước tại xưởng nồi hơi

Water quality. Sampling. Part 7: Guidance on sampling of water and steam in boiler plants

13749

TCVN 6664:2000

Chất lượng nước. Đánh giá sự phân huỷ sinh học ưa khí cuối cùng các chất hữu cơ trong môi trường nước. Xác định nhu cầu oxy sinh hoá dùng bình thử kín hai pha

Water quality. Evaluation in an aqueous medium of the ultimate aerobic biodegradability of organic compounds. etermination of biochemical oxygen demand in a two-phase closed bottle test

13750

TCVN 6665:2000

Chất lượng nước. Xác định 33 nguyên tố bằng phổ phát xạ nguyên tử plasma

Water quality. Determination of 33 elements by inductively coupled plasma atomic emission spectroscopy

13751

TCVN 6666:2000

Thuốc lá điếu đầu lọc

Filter cigarettes

13752

TCVN 6667:2000

Thuốc lá điếu không đầu lọc

Cigarettes without filter

13753

TCVN 6668:2000

Thuốc lá điếu. Xác định chu vi điếu

Cigarettes. Determination of cigarette circumference

13754

TCVN 6669:2000

Thuốc lá điếu đầu lọc. Xác định chiều dài phần thuốc

Filter cigarettes. Determination of length of tobacco portion

13755

TCVN 6670:2000

Thuốc lá điếu đầu lọc. Xác định chiều dài phần đầu lọc

Filter cigarettes. Determination of the length of filter

13756

TCVN 6671:2000

Thuốc lá điếu. Xác định hàm lượng bụi trong sợi

Cigarettes. Determination of dust content

13757

TCVN 6672:2000

Thuốc lá điếu. Xác định tỷ lệ bong hồ

Cigarettes. Determination of loose adhitive rate

13758

TCVN 6673:2000

Thuốc lá điếu. Xác định độ thông khí. Định nghĩa và nguyên tắc đo

Cigarettes. Determination of ventilation. Definitions and measurement principles

13759

TCVN 6674-2:2000

Thuốc lá điếu. Xác định độ rỗ đầu. Phần 2: Phương pháp sử dụng hộp lập phương quay

Cigarettes. Determination of loss tobacco from the ends. Part 2: Method using a rotating cubic box (sismelatophore)

13760

TCVN 6675:2000

Thuốc lá - Xác định độ ẩm sợi

Tobacco - Determination of tobacco moisture content

Tổng số trang: 958