-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9051-1:2012Sữa bột, hỗn hợp kem lạnh dạng bột và phomat chế biến - Xác định hàm lượng lactoza - Phần 1: Phương pháp enzym sử dụng nhóm chức glucoza của lactoza Dried milk, dried ice-mixes and processed cheese -- Determination of lactose content -- Part 1: Enzymatic method utilizing the glucose moiety of the lactose |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9768:2013Nhãn quả tươi Longans |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1748:1991Vật liệu dệt. Môi trường chuẩn để điều hòa và thử Textiles. Standard atmospheres for conditioning and testing |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11848:2017Máy tính xách tay - Hiệu suất năng lượng Notebook computers - Energy efficiency |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7699-2-81:2013Thử nghiệm môi trường. Phần 2-81: Các thử nghiệm. Thử nghiệm Ei: Xóc. Tổng hợp phổ đáp tuyến xóc Environmental testing. Part 2-81: Tests. Test Ei: Shock. Shock response spectrum synthesis |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7878-2:2018Âm học – Mô tả, đo và đánh giá tiếng ồn môi trường – Phần 2: Xác định mức tiếng ồn môi trường Acoustics – Description, measurement and assessment of environmental noise – Part 2: Determination of sound pressure levels |
276,000 đ | 276,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 6968:2001Quy phạm - Thiết bị nâng trên các công trình biển Quy phạm thiết bị nâng trên các công trình biển |
656,000 đ | 656,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 7281:2003Giày ủng bằng chất dẻo đúc. ủng công nghiệp bằng poly (vinyl clorua) có lót hoặc không có lót chống mỡ động vật và dầu thực vật. Yêu cầu kỹ thuật Moulded plastics footwear. Lined or unlined poly(vinyl chloride) industrial boots with general purpose resistance to animal fats and vegetable oils. Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 7699-2-59:2013Thử nghiệm môi trường. Phần 2-59: Phương pháp thử nghiệm. Thử nghiệm Fe: Rung. Phương pháp nhịp hình sin Environmental testing. Part 2-59: Tests. Test Fe: Vibration. Sine-beat method |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 7011-3:2007Quy tắc kiểm máy công cụ. Phần 3: Xác định các ảnh hưởng nhiệt Test code for machine tools. Part 3: Determination of thermal effects |
776,000 đ | 776,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 10667:2014Cọc bê tông ly tâm - Khoan hạ cọc - Thi công và nghiệm thu Spun concrete pile - Pile drilling and installing - C onstruction and acceptance |
184,000 đ | 184,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 7637:2007Vật liệu chịu lửa. Gạch cao alumin cách nhiệt Refractory materials. High alumina insulating bricks |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
13 |
TCVN 7011-5:2007Quy tắc kiểm máy công cụ. Phần 5: Xác định tiếng ồn do máy phát ra Test code for machine tools. Part 5: Determination of the noise emission |
776,000 đ | 776,000 đ | Xóa | |
14 |
TCVN 7011-6:2007Quy tắc kiểm máy công cụ. Phần 6: Xác định độ chính xác định vị theo các đường chéo khối và đường chéo bề mặt (Kiểm sự dịch chuyển theo đường chéo) Test code for machine tools. Part 6: Determination of positioning accuracy on body and face diagonals (Diagonal displacement tests) |
776,000 đ | 776,000 đ | Xóa | |
15 |
TCVN 7011-1:2007Quy tắc kiểm máy công cụ. Phần 1: Độ chính xác hình học của máy khi vận hành trong điều kiện không tải hoặc gia công tinh Test code for machine tools. Part 1: Geometric accuracy of machines operating under no-load or finishing conditions |
776,000 đ | 776,000 đ | Xóa | |
16 |
TCVN 1525:2001Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng Phospho. Phương pháp quang phổ Animal feeding stuffs. Determination of Phosphorus content. Spectrometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 5,170,000 đ |