Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.135 kết quả.

Searching result

11061

TCVN 6460:2008

Phụ gia thực phẩm. Caroten (thực phẩm)

Food additive. Carotenes (vegetable)

11062

TCVN 6461:2008

Phụ gia thực phẩm. Clorophyl

Food additive. Chlorophylls

11063

TCVN 6456:2008

Phụ gia thực phẩm. Brilliant blue FCF

Food additive. Brilliant blue FCF

11064

TCVN 6457:2008

Phụ gia thực phẩm. Amaranth

Food additive. Amaranth

11065

TCVN 6458:2008

Phụ gia thục phẩm. Ponceau 4R

Food additive. Ponceau 4R

11066

TCVN 6455:2008

Phụ gia thục phẩm. Sunset yellow FCF

Food additive. Sunset yellow FCF

11067

TCVN 6453:2008

Dụng cụ cấy ghép bằng compozit carbon

Carbon composite implants

11068

TCVN 6439:2008

Mô tô. Quy tắc thử động cơ. Công suất hữu ích

Motorcycles. Engine test code. Net power

11069

TCVN 6434-1:2008

Khí cụ điện. Áptômát bảo vệ quá dòng dùng trong gia đình và các hệ thống lắp đặt tương tự. Phần 1: Áptômát dùng cho điện xoay chiều

Electrical accessories. Circuit-breakers for overcurrent protection for household and similar installations. Part 1: Circuit-breakers for a.c. operation

11070

TCVN 6404:2008

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Yêu cầu chung và hướng dẫn kiểm tra vi sinh vật

Microbiology of food and animal feeding stuffs. General requirements and guidance for microbiological examinations

11071

TCVN 6395:2008

Thang máy điện. Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt

Electric lift. Safety requirements for the construction and installation

11072

TCVN 6359-3:2008

Máy công cụ. Kích thước lắp nối của đầu trục chính và mâm cặp. Phần 3: Kiểu chốt chặn

Machine tools. Connecting dimensions of spindle noses and work holding chucks. Part 3: Bayonet type

11073

TCVN 6359-4:2008

Máy công cụ. Kích thước lắp nối của đầu trục chính và mâm cặp. Phần 4: nối ghép trụ

Machine tools. Connecting dimensions of spindle noses and work holding chucks. Part 4: Cylindrical connection

11074
11075

TCVN 6392:2008

Cá xay chế biến hình que, cá miếng và cá philê tẩm bột xù hoặc bột nhão đông lạnh nhanh

Quick frozen fish sticks (fish finger), fish portions and fish fillets-breaded or in batter

11076

TCVN 6329:2008

Đường và sản phẩm đường. Xác định sulfit bằng phương pháp so màu rosanilin

Sugar and sugar products. The determination of sulfite by the rosaniline colorimetric method

11077

TCVN 6359-1:2008

Máy công cụ. Kích thước lắp nối của đầu trục chính và mâm cặp. Phần 1: Nối ghép côn

Machine tools. Connecting dimensions of spindle noses and work holding chucks. Part 1: Conical connection

11078

TCVN 6359-2:2008

Máy công cụ. Kích thước lắp nối của đầu trục chính và mâm cặp. Phần 2: Kiểu cam khoá

Machine tools. Connecting dimensions of spindle noses and work holding chucks. Part 2: Camlock type

11079

TCVN 6289:2008

Chai chứa khí. Thuật ngữ

Gas cylinders. Terminology

11080

TCVN 6313:2008

Các khía cạnh an toàn. hướng dẫn về an toàn cho trẻ em

Safety aspects. Guidelines for child safety

Tổng số trang: 957