-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2088:1977Mực in. Phương pháp xác định độ thấm dầu Ink. Methods of determination for take oil |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9657:2013Tinh dầu - Mã số đặc trưng Essential oils - Characterization |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11352:2016Ván sàn composite gỗ nhựa Wood plastic composite flooring |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4856:1997Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định trị số KOH Rubber, natural latex concentrate. Determination of KOH number |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 8259-7:2009Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 7: Xác định độ bền nước nóng Fibre-cement flat sheets. Test methods. Part 7: Determination of warm water resistance |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |