• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8021-4:2009

Công nghệ thông tin. Mã phân định đơn nhất. Phần 4: Vật phẩm riêng

Information technology. Unique identifiers. Part 4: Individual items

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 1851:1976

Phôi thép cán phá. Cỡ, thông số, kích thước

Rolled steel blooms. Sizes, parameters and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 2521:1978

Ổ trượt. ống lót gang của thân ghép

Plain bearings. Cast iron bushes for split housings

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 13779:2023

Cyclone thuỷ lực sứ dùng trong tuyển khoáng – Xác định kích thước làm việc

Ceramic hydrocyclone in mineral industry – Determination of working dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 8441:2010

Đo dòng khí bằng vòi phun dòng tới hạn Venturi

Measurement of gas flow by means of critical flow Venturi nozzles

208,000 đ 208,000 đ Xóa
6

TCVN 8259-9:2009

Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 9: Xác định độ bên mưa, nắng

Fibre-cement flat sheets. Test methods. Part 9: Determination of heat-rain resistance

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 558,000 đ