Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R0R8R7R7R3R5*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 8264:2009
Năm ban hành 2009

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Gạch ốp lát - Quy phạm thi công và nghiệm thu
Tên tiếng Anh

Title in English

Wall and floor tiles Code of practice and acceptance
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

81.060.30 - Gốm cao cấp
Lĩnh vực chuyên ngành

Specialized field

4.1.3 - Thi công các công tác xây dựng
Số trang

Page

14
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):168,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này quy định việc thi công và nghiệm thu công tác ốp lát trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp đối với các sản phẩm gạch gốm ốp lát, gạch terrazzo, gạch mosaic và đá ốp lát tự nhiên.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4085:1985, Kết cấu gạch đá-Quy phạm thi công và nghiệm thu.
TCVN 4314:2003, Vữa xây dựng-Yêu cầu kỹ thuật.
TCVN 4452:1987, Kết cấu bê tông cốt thép lắp ghép-Quy phạm thi công và nghiệm thu.
TCVN 4453:1995, Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép toàn khối-Quy phạm thi công và nghiệm thu.
TCVN 4732:2007, Đá ốp lát tự nhiên.
TCVN 7744:2007, Gạch terrazzo.
TCVN 7745:2007, Gạch gốm ốp lát ép bán khô-Yêu cầu kỹ thuật.
TCVN 7483:2005, Gạch gốm ốp lát đùn dẻo-Yêu cầu kỹ thuật.
TCVN 7899-1:2008, Gạch gốm ốp lát-Vữa, keo chít mạch và dán gạch-Phần 1:Thuật ngữ, định nghĩa và yêu cầu kỹ thuật đối với vữa, keo dán gạch.
TCVN 7899-3:2008, Gạch gốm ốp lát-Vữa, keo chít mạch và dán gạch-Phần 3:Thuật ngữ, định nghĩa và yêu cầu kỹ thuật đối với vữa, keo chít mạch.
TCXDVN 336:2005, Vữa dán gạch ốp lát-Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử.
Quyết định công bố

Decision number

31/12/2009