Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.263 kết quả.
Searching result
10661 |
TCVN 6135:2009Chất lượng đất. Xác định dư lượng fenvalerat. Phương pháp sắc ký khí lỏng hiệu năng cao Soil quality. Determination of fenvalerat residue. High performence liquid chromatographic method (HPLC) |
10662 |
TCVN 6134:2009Chất lượng đất. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao/nhiệt phun/ khối phổ (HPLC/TS/MS) hoặc Detector cực tím (UV) để xác định hợp chất không bay hơi có thể chiết trong dung môi Soil quality. Solvent extractable nonvolatile compounds by high performance liquid chromatography/thermospray/mass spectrometry (HPLC/TS/MS) or ultraviolet (UV) detection |
10663 |
TCVN 6111:2009Thử không phá hủy. Kiểm tra chụp ảnh bức xạ các vật liệu kim loại bằng tia x và tia gama. Qui tắc cơ bản Non-destructive testing. Radiographic examination of metallic materials by X- and gamma-rays. Basic rules |
10664 |
TCVN 6098-2:2009Phương pháp đo máy thu hình dùng trong truyền hình quảng bá. Phần 2: Đường tiếng. Phương pháp đo chung và phương pháp đo dùng cho các kênh đơn âm Methods of measurement on receivers for television broadcast transmissions. Part 2: Audio channels. General methods and methods for monophonic channels |
10665 |
|
10666 |
|
10667 |
TCVN 6061:2009Bia. Xác định độ màu bằng phương pháp quang phổ Beer. Determination of colour by spectrophotometric method |
10668 |
TCVN 6098-1:2009Phương pháp đo máy thu hình dùng trong truyền hình quảng bá. Phần 1: Lưu ý chung. Các phép đo ở tần số radio và tần số video Methods of measurement on receivers for television broadcast transmissions. Part 1: General considerations. Measurements at radio and video frequencies |
10669 |
TCVN 5977:2009Phát thải nguồn tĩnh. Xác định nồng độ khối lượng của bụi bằng phương pháp thủ công Stationary source emissions. Manual determination of mass concentration of particulate matter |
10670 |
TCVN 5966:2009Chất lượng không khí. Những khái niệm chung. Thuật ngữ và định nghĩa Air quality. General aspects. Vocabulary |
10671 |
|
10672 |
TCVN 5879:2009Thử không phá hủy. Phương tiện kiểm tra bằng mắt. Chọn kính phóng đại có độ phóng đại nhỏ Non-destructive testing. Aids to visual inspection. Selection of low-power magnifiers |
10673 |
TCVN 5868:2009Thử không phá hủy. Trình độ chuyên môn và cấp chứng chỉ cá nhân Non-destructive testing. Qualification and certification of personnel |
10674 |
TCVN 5867:2009Thang máy. Cabin, đối trọng và ray dẫn hướng. Yêu cầu an toàn Lifts. Cabins, counterweights, guide rails. Safety requirements |
10675 |
|
10676 |
TCVN 5788:2009Vật liệu dệt. Sợi. Phương pháp xác định độ săn bằng cách đếm trực tiếp Standard Test Method for Twist in Yarns by Direct-Counting |
10677 |
TCVN 5785:2009Vật liệu dệt. Sợi. Xác định độ nhỏ (chỉ số sợi) bằng phương pháp con sợi Standard Test Method for Linear Density of Yarn (Yarn Number) by the Skein Method |
10678 |
|
10679 |
|
10680 |
|