Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.377 kết quả.

Searching result

8061

TCVN 10198:2013

Cần trục. Tính sẵn sàng trong sử dụng. Từ vựng

Cranes. Availability. Vocabulary

8062

TCVN 10199-1:2013

Cần trục. Nhãn thông tin. Phần 1: Yêu cầu chung

Cranes. Information labels. Part 1: General

8063

TCVN 10197:2013

Cần trục. Đo các thông số vận tốc và thời gian

Cranes. Measurement of velocity and time parameters

8064

TCVN 10187-4:2013

Điều kiện môi trường. Rung và xóc của thiết bị kỹ thuật điện. Phần 4: Thiết bị được vận chuyển bằng phương tiện đường bộ

Environmental conditions. Vibration and shock of electrotechnical equipment. Part 4: Equipment transported in road vehicles

8065

TCVN 10176-7-2:2013

Công nghệ thông tin. Kiến trúc thiết bị UPnPPhần 7-2: Giao thức điều khiển thiết bị chiếu sáng. Thiết bị chiếu sáng có thể điều chỉnh

Information technology. UPnP Device Architecture. Part 7-2: Lighting Device Control Protocol. Dimmable Light Device

8066

TCVN 10187-3:2013

Điều kiện môi trường. Rung và xóc của thiết bị kỹ thuật điện. Phần 3: Thiết bị vận chuyển bằng phương tiện đường sắt

Environmental conditions. Vibration and shock of electrotechnical equipment. Part 3: Equipment transported in rail vehicles

8067

TCVN 10176-7-11:2013

Công nghệ thông tin. Kiến trúc thiết bị UPnPPhần 7-11: Giao thức điều khiển thiết bị chiếu sáng. Dịch vụ chuyển mạch nguồn

Information technology. UPnP Device Architecture. Part 7-11: Lighting Device Control Protocol. Switch Power Service

8068

TCVN 10176-7-10:2013

Công nghệ thông tin. Kiến trúc thiết bị UPnPPhần 7-10: Giao thức điều khiển thiết bị chiếu sáng. Dịch vụ điều chỉnh

Information technology. UPnP Device Architecture. Part 7-10: Lighting Device Control Protocol. Dimming Service

8069

TCVN 10176-7-1:2013

Công nghệ thông tin. Kiến trúc thiết bị UPnPPhần 7-1: Giao thức điều khiển thiết bị chiếu sáng. Thiết bị chiếu sáng nhị phân

Information technology. UPnP Device Architecture. Part 7-1: Lighting Device Control Protocol. Binary Light Device

8070

TCVN 10176-6-17:2013

Công nghệ Thông tin. Kiến trúc thiết bị UPnP. Phần 6-17: Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều hòa không khí. Dịch vụ chế độ người sử dụng

Information technology. UPnP Device Architecture. Part 6-17: Heating, Ventilation, and Air Conditioning Device Control Protocol. User Operating Mode Service

8071

TCVN 10176-6-2:2013

Công nghệ thông tin. Kiến trúc thiết bị UPnP. Phần 6-2: Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều hòa không khí. Thiết bị điều nhiệt theo vùng

Information technology. UPnP Device Architecture. Part 6-2: Heating, Ventilation, and Air Conditioning Device Control Protocol. Zone Thermostat Device

8072

TCVN 10176-6-16:2013

Công nghệ thông tin. Kiến trúc thiết bị UPnP. Phần 6-16: Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều hòa không khí. Dịch vụ điểm đặt nhiệt độ

Information technology. UPnP Device Architecture. Part 6-16: Heating, Ventilation, and Air Conditioning Device Control Protocol. Temperature Setpoint Service

8073

TCVN 10176-6-15:2013

Công nghệ thông tin. Kiến trúc thiết bị UPnP. Phần 6-15: Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều hòa không khí. Dịch vụ cảm biến nhiệt độ

Information technology. UPnP Device Architecture. Part 6-15: Heating, Ventilation, and Air Conditioning Device Control Protocol. Temperature Sensor Service

8074

TCVN 10176-6-14:2013

Công nghệ thông tin. Kiến trúc thiết bị UPnP. Phần 6-14: Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiêt bị thông gió và điều hòa không khí. Dịch vụ lịch biểu điểm đặt

Information technology. UPnP Device Architecture. Part 6-14: Heating, Ventilation, and Air Conditioning Device Control Protocol. Setpoint Schedule Service

8075

TCVN 10176-6-13:2013

Công nghệ thông tin. Kiến trúc thiêt bị UPnP. Phần 6-13: Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều hòa không khí. Dịch vụ trạng thái tòa nh

Information technology. UPnP Device Architecture. Part 6-13: Heating, Ventilation, and Air Conditioning Device Control Protocol. House Status Service

8076

TCVN 10176-6-11:2013

Công nghệ thông tin. Kiến trúc thiết bị UPnP. Phần 6-11: Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều hòa không khí. Dịch vụ chế độ vận hành quạt

Information technology. UPnP Device Architecture. Part 6-11: Heating, Ventilation, and Air Conditioning Device Control Protocol. Fan Operating Mode Service

8077

TCVN 10176-6-12:2013

Công nghệ thông tin. Kiến trúc thiết bị UPnP. Phần 6-12: Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều hòa không khí. Dịch vụ tốc độ quạt

Information technology. UPnP Device Architecture. Part 6-12: Heating, Ventilation, and Air Conditioning Device Control Protocol. Fan Speed Service

8078

TCVN 10176-6-1:2013

Công nghệ thông tin. Kiến trúc thiết bị UPnP. Phần 6-1: Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều hòa không khí. Thiết bị hệ thống

Information technology. UPnP Device Architecture. Part 6-1: Heating, Ventilation, and Air Conditioning Device Control Protocol. System Device

8079

TCVN 10176-6-10:2013

Công nghệ thông tin. Kiến trúc thiết bị UPnPPhần 6-10: Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều hòa không khí - dịch vụ van điều khiển

Information technology. UPnP Device Architecture. Part 6-10: Heating, Ventilation and Air Conditioning Device Control Protocol. Control Valve Service

8080

TCVN 10168:2013

Quy phạm thực hành về các biện pháp trực tiếp tại nguồn để giảm thiểu nhiễm bẩn hóa chất vào thực phẩm

Code of Practice Concerning Source Directed Measures to Reduce Contamination of Foods with Chemicals

Tổng số trang: 969