Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.330 kết quả.

Searching result

6781

TCVN 10362:2014

Chai chứa khí - Chai chứa khí bằng hợp kim nhôm không hàn, nạp lại được - Thiết kế, cấu tạo và thử nghiệm

Gas cylinders - Refillable seamless aluminium alloy gas cylinders - Design, construction and testing

6782

TCVN 10357-2:2014

Thép không gỉ cán nóng liên tục - Dung sai kích thước và hình dạng - Phần 2: Thép dải rộng và thép tấm/lá

Continuously hot-rolled stainless steel - Tolerances on dimensions and form - Part 2: Wide strip and sheet/plate

6783

TCVN 10358:2014

Thép tấm không gỉ cán nóng - Dung sai kích thước và hình dạng

Hot-rolled stainless steel plates - Tolerances on dimensions and shape

6784

TCVN 10359:2014

Chai chứa khí – Quy trình thay đổi khí chứa.

Gas cylinders - Procedures for change of gas service

6785

TCVN 10360:2014

Chai chứa khí - Van chai - Kiểm tra và thử nghiệm trong chế tạo

Gas cylinders Cylinder valves Manufacturing tests and inspections

6786

TCVN 10361:2014

Chai chứa khí di động - Kiểm tra và thử định kỳ các chai chứa khí bằng vật liệu

Transportable gas cylinders − Periodic inspection and testing of composite gas cylinders

6787

TCVN 10353:2014

Thép lá mạ nhúng nóng liên tục - Dung sai kích thước và hình dạng

Continuously hot-dipped coated steel sheet products − Dimensional and shape tolerances

6788

TCVN 10357-1:2014

Thép không gỉ cán nóng liên tục - Dung sai kích thước và hình dạng - Phần 1: Thép dải hẹp và các đoạn cắt

Continuously hot-rolled stainless steel - Tolerances on dimensions and form - Part 1: Narrow strip and cut lengths

6789

TCVN 10352:2014

Thép - Hoàn thiện bề mặt thép tấm và thép tấm rộng cán nóng - Yêu cầu khi cung cấp

Steel − Surface finish of hot-rolled plates and wide flats − Delivery requirements

6790

TCVN 10349:2014

Thép kết cấu – Trạng thái bề mặt của thép hình cán nóng – Yêu cầu khi cung cấp.

Structural steels - Surface condition of hot-rolled sections - Delivery requirements

6791

TCVN 10350:2014

Thép dải các bon cán nóng chất lượng thương mại và chất lượng kéo

Hot-rolled carbon steel strip of commercial and drawing qualities

6792

TCVN 10351:2014

Thép tấm cán nóng - Dung sai kích thước và hình dạng

Hot-rolled steel plates - Tolerances on dimensions and shape

6793

TCVN 10348-2:2014

Cáp cách điện bằng chất vô cơ và các đầu nối của chúng có điện áp danh định không vượt quá 750 V - Phần 2: Đầu nối

Mineral insulated cables and their terminations with a rated voltage not exceeding 750 V – Part 2: Terminations

6794

TCVN 10308:2014

Gối cầu cao su cốt bản thép không có tấm trượt trong cầu đường bộ. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Elastormeric bridge with steel plates without slinding plate in the highway bridge - Specifications and test methods

6795

TCVN 10310:2014

Lớp phủ kim loại. Đo chiều dày lớp phủ. Phương pháp quang phổ tia X

Metallic coating. Measurement of coating thickness. X - ray spectrometric methods

6796

TCVN 10319:2014

Phương tiện giao thông đường sắt - Thử nghiệm tính năng chống cháy của vật liệu chế tạo đầu máy và toa xe

Railway vehicles - Fire-resistance behaviour testing methods of Rolling stock materials

6797

TCVN 10320:2014

Phương tiện giao thông đường sắt - Kính an toàn sử dụng trên đầu máy và toa xe

Railway vehicles - Safety glass for rolling stock

6798

TCVN 10325:2014

Thức ăn hỗn hợp cho tôm thể chân trắng

Compound feed for white leg shrimp

6799

TCVN 10344:2014

Đánh giá thiết bị chiếu sáng liên quan đến phơi nhiễm trường điện từ đối với con người

Assessment of lighting equipment related to human exposure to electromagnetic fields

6800

TCVN 10345:2014

Hệ thống mã quốc tế của bóng đèn (ILCOS)

International lamp coding system (ILCOS)

Tổng số trang: 967