Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.330 kết quả.

Searching result

6261

TCVN 11155-2:2015

Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Hiệu chuẩn bể trụ ngang. Phần 2: Phương pháp đo dải khoảng cách quang điện bên trong. 21

Petroleum and liquid petroleum products -- Calibration of horizontal cylindrical tanks -- Part 2: Internal electro-optical distance-ranging method

6262

TCVN 11156-1:2015

Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Hiệu chuẩn bể trụ đứng. Phần 1: Phương pháp thước quấn. 77

Petroleum and liquid petroleum products -- Calibration of vertical cylindrical tanks -- Part 1: Strapping methodPetroleum and liquid petroleum products -- Calibration of vertical cylindrical tanks -- Part 1: Strapping method Petroleum and liquid petrole

6263

TCVN 11156-2:2015

Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Hiệu chuẩn bể trụ đứng. Phần 2: Phương pháp đường quang chuẩn. 34

Petroleum and liquid petroleum products -- Calibration of vertical cylindrical tanks --Part 2: Optical-reference-line method

6264

TCVN 11156-3:2015

Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Hiệu chuẩn bể trụ đứng. Phần 3: Phương pháp tam giác quang. 46

Petroleum and liquid petroleum products -- Calibration of vertical cylindrical tanks -- Part 3: Optical-triangulation method

6265

TCVN 11156-4:2015

Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Hiệu chuẩn bể trụ đứng. Phần 4: Phương pháp đo dải khoảng cách quang điện bên trong. 26

Petroleum and liquid petroleum products -- Calibration of vertical cylindrical tanks -- Part 4: Internal electro-optical distance-ranging method

6266

TCVN 11156-5:2015

Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Hiệu chuẩn bể trụ đứng. Phần 5: Phương pháp đo dải khoảng cách quang điện bên ngoài. 19

Petroleum and liquid petroleum products -- Calibration of vertical cylindrical tanks -- Part 5: External electro-optical distance-ranging method

6267

TCVN 11157:2015

Casein và caseinat. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (phương pháp chuẩn). 19

Caseins and caseinates -- Determination of fat content -- Gravimetric method (Reference method)

6268

TCVN 11158:2015

Casein. Xác định hàm lượng \"tro cố định\" (Phương pháp chuẩn). 10

Caseins - Determination of “ fixed ash” (Reference method)

6269

TCVN 11159:2015

Casein rennet và caseinat. Xác định hàm lượng tro (phương pháp chuẩn). 9

Rennet caseins and caseinates -- Determination of ash (Reference method)

6270

TCVN 11160:2015

Casein và caseinat. Xác định pH (phương pháp chuẩn). 9

Caseins and caseinates -- Determination of pH (Reference method)

6271

TCVN 11161:2015

Casein. Xác định độ axit tự do (phương pháp chuẩn). 10

Caseins -- Determination of free acidity (Reference method)

6272

TCVN 11162:2015

Casein và caseinat. Xác định hàm lượng lactose. Phương pháp đo quang. 11

Caseins and caseinates -- Determination of lactose content -- Photometric method

6273

TCVN 11163:2015

Casein và caseinat. Xác định độ ẩm (Phương pháp chuẩn). 12

Caseins and caseinates -- Determination of moisture content (Reference method)

6274

TCVN 11164:2015

Casein và caseinat. Xác định hàm lượng các hạt cháy sém và chất ngoại lai. 18

Caseins and caseinates -- Determination of contents of scorched particles and of extraneous matter

6275

TCVN 11165:2015

Thẻ định danh. Đặc tính vật lý. 18

Identification cards -- Physical characteristics

6276

TCVN 11166-1:2015

Thẻ định danh. Kỹ thuật ghi. Phần 1: Rập nổi. 29

Identification cards -- Recording technique -- Part 1: Embossing

6277

TCVN 11166-2:2015

Thẻ định danh. Kỹ thuật ghi. Phần 2: Sọc từ - kháng từ thấp. 27

Identification cards -- Recording technique -- Part 2: Magnetic stripe -- Low coercivity

6278

TCVN 11166-6:2015

Thẻ định danh. Kỹ thuật ghi. Phần 6: Sọc từ - kháng từ cao. 31

Identification cards -- Recording technique -- Part 6: Magnetic stripe --High coercivity

6279

TCVN 11166-7:2015

Thẻ định danh. Kỹ thuật ghi. Phần 7: Sọc từ - kháng từ cao, mật độ cao. 34

Identification cards -- Recording technique -- Part 7: Magnetic stripe -- High coercivity, high density

6280

TCVN 11166-8:2015

Thẻ định danh. Kỹ thuật ghi. Phần 8: Sọc từ - kháng từ 51,7 kA/m (650 Oe). 16

Identification cards -- Recording technique -- Part 8: Magnetic stripe -- Coercivity of 51,7 kA/m (650 Oe)

Tổng số trang: 967