Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.752 kết quả.

Searching result

4541

TCVN 11365:2016

Mặt đường sân bay – Xác định số phân cấp mặt đường bằng thiết bị đo võng bằng quả nặng thả rơi.

Pavement airport – Standard test method for evaluation pavement classification number using a heavy– falling weight deflectometer (HWD)

4542

TCVN 11364:2016

Sân bay dân dụng – Đường cất hạ cánh – Yêu cầu thiết kế

Civil aerodrome – Runway – Speccifications for design

4543

TCVN 11362:2016

Công trình thủy lợi – Kênh bê tông đúc sẵn – Thi công, nghiệm thu.

Hydraulic structures – Technical requirements in construction and acceptance of prefabricate concrete canal

4544

TCVN 11356:2016

Thuốc bảo quản gỗ - Xác định hiệu lực chống nấm gây biến màu gỗ – Phương pháp trong phòng thí nghiệm

Wood preservatives - Determination of the protective effectiveness of a preservative treatment against blue stain in wood in service - Laboratory method

4545

TCVN 11355:2016

Thuốc bảo quản gỗ - Xác định hiệu lực chống mối gỗ ẩm – Phương pháp trong phòng thí nghiệm

Wood preservatives - Determination of preventive action against coptotermes speciesLaboratory method

4546

TCVN 11354:2016

Nhà giâm hom cây lâm nghiệp – Yêu cầu kỹ thuật chung

Green house for forest tree cutting propagation - General technical requirements

4547

TCVN 11353:2016

Ván trang trí composite gỗ nhựa

Wood plastic composite decorative boards

4548

TCVN 11352:2016

Ván sàn composite gỗ nhựa

Wood plastic composite flooring

4549

TCVN 11351:2016

Gỗ dán chậm cháy

Difficult flammability plywood

4550

TCVN 11350:2016

Ván MDF chậm cháy

Fire retardant medium density fiberboard

4551

TCVN 11349:2016

Giải phẫu gỗ - Cây hạt kín – Thuật ngữ và định nghĩa

Wood anatomy - Angiosperms - Terms and definitions

4552

TCVN 11348:2016

Giải phẫu gỗ - Cây hạt trần – Thuật ngữ và định nghĩa

Work anatomy - Gymnosperms - Terms and definitions

4553

TCVN 11347-1:2016

Độ bền tự nhiên của gỗ và các sản phẩm gỗ – Tính năng của thuốc bảo quản gỗ khi xác định bằng phép thử sinh học – Phần 1: Chỉ dẫn chi tiết theo môi trường sử dụng.

Durability of wood and wood– based products – Efficacy of preventive wood preservatives as determined by biological tests – Part 1: Specification according to use class

4554

TCVN 11346-2:2016

Độ bền tự nhiên của gỗ và các sản phẩm gỗ - Gỗ nguyên được xử lý bảo quản - Phần 2: Hướng dẫn lấy mẫu để xác định độ sâu và lượng thuốc thấm

Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Part 2: Guidance on sampling for the analysis of preservative-treated wood

4555

TCVN 11346-1:2016

Độ bền tự nhiên của gỗ và các sản phẩm gỗ - Gỗ nguyên được xử lý bảo quản - Phần 1: Phân loại độ sâu và lượng thuốc thấm

Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Part 1: Classification of preservative penetration and retention

4556

TCVN 11345-21:2016

Thiết bị đo điện (xoay chiều) – Yêu cầu chung, thử nghiệm và điều kiện thử nghiệm – Phần 21: Thiết bị được điều khiển theo biểu giá và phụ tải

Electricity metering equipment (AC) – General requirements, tests and test conditions – Part 21: Tariff and load control equipment

4557

TCVN 11345-11:2016

Thiết bị đo điện (xoay chiều) – Yêu cầu chung, thử nghiệm và điều kiện thử nghiệm – Phần 11: Công tơ điện

Electricity metering equipment (AC) – General requirements, tests and test conditions – Part 11: Metering equipment

4558

TCVN 11344-9:2016

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 9: Độ bền ghi nhãn

Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 9: Permanence of marking

4559

TCVN 11344-7:2016

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 7: Đo hàm lượng ẩm bên trong và phân tích các khí còn lại khác

Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 7: Internal moisture content measurement and the analysis of other residual gases

4560

TCVN 11344-6:2016

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 1: Yêu cầu chung – Phần 6: Lưu kho ở nhiệt độ cao

Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 6: Storage at high temperature

Tổng số trang: 938