-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13986-2:2024Vật liệu nền polypropylen định hướng hai chiều (BOPP) công nghệ cao – Phần 2: Phương pháp thử High–tech biaxially–oriented polypropylene (BOPP) backing substrate – Part 2: Test methods |
184,000 đ | 184,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1579:1986Bàn chải răng Tooth brushes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3721:1994Thuốc bảo quản gỗ BQG-1 BQG-1 wood preservative |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8159:2017Thịt đùi lợn đã xử lý nhiệt Cooked cured ham |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 8158:2017Thịt xay thô đã xử lý nhiệt Cooked cured chopped meat |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 11855-1:2017Hệ thống quang điện (PV) – Yêu cầu thử nghiệm, tài liệu và bảo trì – Phần 1: Hệ thống nối lưới – Tài liệu, thử nghiệm nghiệm thu và kiểm tra Photovoltaic (PV) systems - Requirements for testing, documentation and maintenance - Part 1: Grid connected systems - Documentation, commissioning tests and inspection |
180,000 đ | 180,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 614,000 đ |