-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8590-2:2010Cần trục. Phân loại theo chế độ làm việc. Phần 2: Cần trục tự hành Cranes. Classification. Part 2: Mobile crane |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5342:1991Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ thẳng của các bề mặt Machine tools. Test methods for checking planeness of surfaces |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6306-1:2015Máy biến áp điện lực. Phần 1: Quy định chung Power transformers - Part 1: General |
340,000 đ | 340,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 11849-2:2017Acquy chì-axit dùng cho truyền động kéo - Phần 2: Kích thước của ngăn, đầu nối và ghi nhãn cực tính trên các ngăn Lead-acid traction batteries - Part 2: Dimensions of cells and terminals and marking of polarity on cells |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 590,000 đ | ||||