Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.392 kết quả.
Searching result
| 3741 |
TCVN 12495:2018Vòi nước vệ sinh - Van xả áp lực và van bồn tiểu nam đóng tự động PN 10 Sanitary tapware - Pressure flushing valves and automatic closing urinal valves PN 10 |
| 3742 |
TCVN 12496:2018Vòi nước vệ sinh - Vòi nước vệ sinh đóng và mở bằng điện Sanitary tapware Electronic opening and closing sanitary tapware |
| 3743 |
TCVN 12497:2018Van cấp cho két xả có chảy tràn bên trong Inlet valves for flushing cisterns with internal overflow |
| 3744 |
|
| 3745 |
TCVN 12499:2018Bồn tiểu nam treo tường - Kích thước lắp nối Wall-hung urinals - Connecting dimensions |
| 3746 |
|
| 3747 |
TCVN 12501:2018Sản phẩm vệ sinh – Bệ xí bệt – Hiệu quả sử dụng nước Sanitary wares – WC pans – Water efficiency |
| 3748 |
TCVN 12328:2018Bao bì – Bao bì và đơn vị tải vận chuyển đã điền đầy, hoàn chỉnh – Phép thử xếp chồng bằng tải trọng tĩnh Packaging – Complete, filled transport packages and unit loads – Stacking tests using a static load |
| 3749 |
TCVN 12329:2018Bao bì – Bao bì và đơn vị tải vận chuyển đã điền đầy, hoàn chỉnh – Phép thử va đập theo phƣơng ngang Packaging – Complete, filled transport packages and unit loads – Horizontal impact tests |
| 3750 |
TCVN 12330:2018Bao bì – Bao bì và đơn vị tải vận chuyển đã điền đầy, hoàn chỉnh – Phép thử rung ở tần số thấp cố định Packaging – Complete, filled transport packages and unit loads – Vibration tests at fixed low frequency |
| 3751 |
TCVN 12331:2018Bao bì – Bao bì và đơn vị tải vận chuyển đã điền đầy, hoàn chỉnh – Phép thử áp suất thấp Packaging – Complete, filled transport packages and unit loads – Low pressure test |
| 3752 |
TCVN 12332:2018Bao bì – Bao bì và đơn vị tải vận chuyển đã điền đầy, hoàn chỉnh – Phép thử phun nƣớc Packaging – Complete, filled transport packages and unit loads – Water-spray test |
| 3753 |
TCVN 12519:2018Quặng sắt dạng viên dùng cho lò cao và nguyên liệu hoàn nguyên trực tiếp - Xác định cường độ nghiền Iron ore pellets for blast furnace and direct reduced feedstocks - Determination of the crushing strength |
| 3754 |
TCVN 12520:2018Quặng sắt dùng cho nguyên liệu lò cao − Xác định khả năng hoàn nguyên theo chỉ số hoàn nguyên cuối cùng Iron ores for blast furnace feedstocks − Determination of the reducibility by the final degree of reduction index |
| 3755 |
TCVN 12521:2018Quặng sắt dùng cho nguyên liệu lò cao − Xác định khả năng hoàn nguyên dưới tải trọng Iron ores for blast furnace feedstocks − Determination of the reduction under load |
| 3756 |
TCVN 12522:2018Quặng sắt dùng cho nguyên liệu lò cao - Xác định chỉ số nung vỡ Iron ores for blast furnace feedstocks - Determination of the decrepitation index |
| 3757 |
TCVN 12523:2018Quặng sắt – Xác định hàm lượng sắt kim loại – Phương pháp chuẩn độ, sắt(III) clorua Iron ores − Determination of metallic iron content – Iron (III) chloride titrimetric method |
| 3758 |
TCVN 12524:2018Quặng sắt − Xác định hàm lượng asen – Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử tạo hydrua Iron ores – Determination of arsenic content – Hydride generation atomic absorption spectrometric method |
| 3759 |
TCVN 12464:2018Xỉ luyện thép - Đặc tính kỹ thuật cơ bản và phương pháp thử Steel slag - Basic technical characteristics and test methods |
| 3760 |
TCVN 12465:2018Xỉ luyện gang lò cao - Đặc tính kỹ thuật cơ bản và phương pháp thử Iron slag (blast furnance slag) - Basic technical characteristics and test methods |
