-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4:1993Ký hiệu bằng chữ của các đại lượng Quantities and units. Letter symbols of quantities |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12224:2018Bàn là điện dùng cho mục đích gia dụng hoặc tương tự – Phương pháp đo tính năng Electric iron for household or similar use – Methods for measuring performance |
224,000 đ | 224,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 274,000 đ |