Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.377 kết quả.
Searching result
| 18581 |
TCVN 2058:1977Thép tấm dày cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước Hot-rolled thick steel plates. Sizes, parameters and dimensions |
| 18582 |
TCVN 2059:1977Thép dải khổ rộng cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước Hot-rolled wide steel flats. Sizes, parameters and dimensions |
| 18583 |
|
| 18584 |
|
| 18585 |
|
| 18586 |
|
| 18587 |
TCVN 2066:1977Cá làm sẵn đông lạnh (ướp đông). Yêu cầu kỹ thuật Frozen dressed fishes. Specifications |
| 18588 |
|
| 18589 |
|
| 18590 |
TCVN 2083:1977Mực in. Phương pháp xác định độ nhớt quy ước của mực in loãng Printing inks. Determination of specific viscosity for condensed ink |
| 18591 |
TCVN 2084:1977Mực in. Phương pháp xác định độ nhớt quy ước của mực in đặc Printing inks. Determination of specific viscosity for incondensed ink |
| 18592 |
|
| 18593 |
|
| 18594 |
TCVN 2087:1977Mực in. Phương pháp xác định thời gian khô Ink. Methods of determination setting time |
| 18595 |
|
| 18596 |
TCVN 2089:1977Mực in. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Printing inks. Packaging, marking, transportation and storage |
| 18597 |
|
| 18598 |
TCVN 2108:1977Sản phẩm may mặc thông dụng. Tên gọi và giải thích Clothing products - Terms and definitions |
| 18599 |
|
| 18600 |
|
