Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

6321

TCVN 4501-1:2014

Chất dẻo - Xác định tính chất kéo - Phần 1: Nguyên tắc chung

Plastics - Determination of tensile properties Part 1: General principles

6322

TCVN 4501-2:2014

Chất dẻo - Xác định tính chất kéo - Phần 2: Điều kiện thử đối với chất dẻo đúc và đùn

Plastics - Determination of tensile properties - Part 2: Test conditions for moulding and extrusion plastics

6323

TCVN 5175:2014

Bóng đèn huỳnh quang hai đầu - Qui định về an toàn

Double-capped fluorescent lamps - Safety specifications

6324

TCVN 5195:2014

Vàng và hợp kim vàng - Mác

Gold and gold alloys - Marks

6325

TCVN 5465-25:2014

Vật liệu dệt - Phân tích định lượng hóa học - Phần 25: Hỗn hợp xơ polyeste và một số xơ khác (phương pháp sử dụng axit tricloaxetic và clorofom)

Textiles - Quantitative chemical analysis - Part 25: Mixtures of polyester and certain other fibres (method using trichloroacetic acid and chloroform)

6326

TCVN 5465-26:2014

Vật liệu dệt - Phân tích định lượng hóa học - Phần 26: Hỗn hợp xơ melamin và xơ bông hoặc xơ melamin và xơ aramit (phương pháp sử dụng axit formic nóng)

Textiles - Quantitative chemical analysis - Part 26: Mixtures of melamine and cotton or aramide fibres (method using hot formic acid)

6327

TCVN 5692:2014

Ván gỗ nhân tạo - Xác định kích thước mẫu thử

Wood-based panels – Determination of dimensions of pieces

6328

TCVN 5694:2014

Ván gỗ nhân tạo - Xác định khối lượng riêng

Wood-based panels – Determination of density

6329

TCVN 6088-1:2014

Cao su thô - Xác định hàm lượng chất bay hơi - Phần 1: Phương pháp cán nóng và phương pháp tủ sấy

Rubbers, raw - Determination of volatile-matter content - Part 1: Hot-mill method and oven method

6330

TCVN 6088-2:2014

Cao su thô - Xác định hàm lượng chất bay hơi - Phần 2: Phương pháp nhiệt - Trọng lượng sử dụng thiết bị phân tích tự động có bộ phận sấy khô bằng hồng ngoại

Rubbers, raw - Determination of volatile-matter content - Part 2: Thermogravimetric methods using an automatic analyser with an infrared drying unit

6331

TCVN 6208:2014

Dụng cụ đo chất phát thải của xe - Yêu cầu kỹ thuật và đo lường - Kiểm tra đo lường và thử đặc tính

Instruments for measuring vehicle exhaust emissions Metrological and technical requirements - Metrological control and performance tests

6332

TCVN 6575:2014

Máy giặt gia dụng - Phương pháp đo tính năng

Clothes washing machines for household use - Methods for measuring the performance

6333

TCVN 6578:2014

Phương tiện giao thông đường bộ - Mã nhận dạng xe (VIN) - Nội dung và cấu trúc

Road vehicles - Vehicle identification number (VIN) - Content and structure

6334

TCVN 6610-1:2014

Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V - Phần 1: Yêu cầu chung

Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 1: General requirements

6335

TCVN 6610-5:2014

Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V - Phần 5: Cáp mềm (dây mềm)

Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V – Part 5: Flexible cables (cords)

6336

TCVN 6610-7:2014

Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V - Phần 7: Cáp mềm có từ hai ruột dẫn trở lên có chống nhiễu hoặc không chống nhiễu

Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 7: Flexible cables screened and unscreened with two or more conductors

6337

TCVN 6627-1:2014

Máy điện quay - Phần 1: Thông số đặc trưng và tính năng

Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance

6338

TCVN 6627-16-1:2014

Máy điện quay - Phần 16-1: Hệ thống kích từ máy điện đồng bộ - Định nghĩa

Rotating electrical machines - Part 16-1: Excitation systems for synchronous machines - Definitions

6339

TCVN 6627-16-2:2014

Máy điện quay - Phần 16-2: Hệ thống kích từ máy điện đồng bộ - Mô hình để nghiên cứu hệ thống điện

Rotating electrical machines - Part 16: Excitation systems for synchronous machines - Chapter 2: Models for power system studies

6340

TCVN 6627-16-3:2014

Máy điện quay - Phần 16-3: Hệ thống kích từ máy điện đồng bộ - Tính năng động học

Rotating electrical machines - Part 16: Excitation systems for synchronous machines - Chapter 3: Dynamic performance

Tổng số trang: 935