-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11020:2015Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo. Các sản phẩm chống tĩnh điện và dẫn điện. Xác định điện trở. 17 Rubber, vulcanized or thermoplastic -- Antistatic and conductive products -- Determination of electrical resistance |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5300:1995Chất lượng đất. Phân loại đất dựa trên mức nhiễm bẩn hoá chất Soil quality. Soil classification based on level of chemical pollutants |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5861:1994Lõi anten. Phương pháp đo Aerial rods. Measuring methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 13793:2023Chất thải rắn – Phương pháp xác định tỉ trọng đống của các phân đoạn chất thải rắn Standard test method for determining the bulk density of solid waste fractions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 5943:1995Chất lượng nước. Tiêu chuẩn chất lượng nước biển ven bờ Water quality. Coastal water quality standard |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 4547:1994Xà lan xăng dầu. Quy trình kiểm định Barges for transporting oil produsts-Methods and means of verification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 11022-4:2015Chuẩn bị nền thép trước khi phủ sơn và sản phẩm liên quan. Phương pháp thử vật liệu mài phi kim dùng để phun làm sạch bề mặt. Phần 4: Đánh giá độ cứng bằng phép thử trượt kính. 7 Preparation of steel substrates before application of paints and related products -- Test methods for non-metallic blast-cleaning abrasives -- Part 4: Assessment of hardness by a glass slide test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 10975-4:2015Giấy và các tông. Xác định độ nhám/ độ nhẵn (phương pháp không khí thoát qua). Phần 4: Phương pháp Print-surf. 28 Paper and board -- Determination of roughness/smoothness (air leak methods) --Part 4: Print-surf method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 10990:2015Thực phẩm. Nguyên tắc lựa chọn và tiêu chí đánh giá xác nhận các phương pháp nhận biết giống sử dụng axit nucleic đặc thù. 20 Foodstuffs -- Principles of selection and criteria of validation for varietal identification methods using specific nucleic acid |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 10 |
TCVN 5873:1995Mối hàn thép. Mẫu chuẩn để chuẩn thiết bị dùng cho kiểm tra siêu âm Reference block for the calibration of equipment for ultrasonic examination |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 11 |
TCVN 5951:1995Hướng dẫn xây dựng sổ tay chất lượng Guidelines for developing quality manuals |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 12 |
TCVN 2620:1994Ure nông nghiệp. Phương pháp thử Urea for agriculture. Method of test |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 13 |
TCVN 11022-2:2015Chuẩn bị nền thép trước khi phủ sơn và sản phẩm liên quan. Phương pháp thử vật liệu mài phi kim dùng để phun làm sạch bề mặt. Phần 2: Xác định sự phân bố cỡ hạt. 9 Preparation of steel substrates before application of paints and related products -- Test methods for non-metallic blast-cleaning abrasives -- Part 2: Determination of particle size distribution |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 14 |
TCVN 11014:2015Bột từ ngô nguyên hạt. 8 Standard for whole maize (corn) meal |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 15 |
TCVN 11016:2015Các sản phẩm protein đậu tương. Standard for soy protein products |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,100,000 đ | ||||