Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

6001

TCVN 11092:2015

Da – Da bò và da ngựa nguyên liệu – Bảo quản bằng phương pháp ướp muối xếp lớp

Leather – Raw hides of cattle and horses – Preservation by stack salting

6002

TCVN ISO 18091:2015

Hệ thống quản lý chất lượng - Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 9001:2008 tại chính quyền địa phương

Quality management systems – Guidelines for the application of ISO 9001:2008 in local government

6003

TCVN 11109:2015

Cốt Composit Polyme

Fiber-reinforced polymer bar

6004

TCVN 11110:2015

Cốt composit Polyme dùng trong kết cấu bê tông và địa kỹ thuật

Application of fiber-reinforced polymer bars in concrete and geotechnical structures

6005

TCVN 10843:2015

Chất lượng không khí - Nồng độ tối đa dioxin trong không khí xung quanh

Air quality – Maximum concentration of dioxin in ambient air

6006

TCVN 10842:2015

Phát thải nguồn tĩnh – Nồng độ tối đa dioxin trong khí thải

Stationary emission - Maximum concentration of dioxin in the gas emission

6007

TCVN 10841:2015

Chất lượng nước – Nồng độ tối đa dioxin trong nước thải công nghiệp

Water quality – Maximum concentration of dioxin in the industrial waste water

6008

TCVN 10702:2015

Yêu cầu an toàn tránh va tàu thuyền trên biển

3

6009

TCVN 10934:2015

Hệ thống thông tin nội bộ và báo động trên tàu biển - Yêu cầu chung

4

6010

TCVN 10698:2015

Phương pháp thử xác định niken giải phóng từ các vật thể được đeo vào các bộ phận xuyên lỗ trên cơ thể người và các sản phẩm có khả năng tiếp xúc trực tiếp và lâu dài với da

Reference test method for release of nickel from all post assemblies which are inserted into pierced parts of the human body and articles intended to come into direct and prolonged contact with the skin

6011

TCVN 10699:2015

Phương pháp mô phỏng sự hao mòn và ăn mòn để phát hiện niken giải phóng từ các sản phẩm được tráng phủ

Method for the simulation of wear and corrosion for the detection of nickel release from coated items

6012

TCVN 7691-3:2015

Vật liệu dệt - Phương pháp xác định các amin thơm giải phóng từ các chất màu azo có thể giải phóng ra 4-aminoazobenzen

Textiles. Methods for determination of certain aromatic amines derived from azo colorants. Detection of the use of certain azo colorants, which may release 4-aminoazobenzene

6013

TCVN 10700:2015

Tiêu chuẩn an toàn đối với dây luồn trên áo mặc ngoài trẻ em

Standard Safety Specification for Drawstrings on Children's Upper Outerwear

6014

TCVN 7318-12:2015

Ecgônômi - Yêu cầu ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị đầu cuối (VDT) - Phần 12: Trình bày thông tin

Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 12: Presentation of information

6015

TCVN 7318-13:2015

Ecgônômi – Yêu cầu ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị đầu cuối (VDT) – Phần 13: Hướng dẫn người sử dụng

Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) – Part 13: User guidance

6016

TCVN 10736-1:2015

Không khí trong nhà – Phần 1: Các khía cạnh chung của kế hoạch lấy mẫu

Indoor air – Part 1: General aspects of sampling strategy

6017

TCVN 10736-2:2015

Không khí trong nhà – Phần 2: Kế hoạch lấy mẫu formaldehyt

Indoor air – Part 2: Sampling strategy for formaldehyde

6018

TCVN 10736-3:2015

Không khí trong nhà – Phần 3: Xác định formaldehyt và hợp chất cacbonyl khác trong không khí trong nhà và không khí trong buồng thử – Phƣơng pháp lấy mẫu chủ động

Indoor air – Part 3: Determination of formaldehyde and other carbonyl compounds in indoor air and test chamber air – Active sampling method

6019

TCVN 10736-4:2015

Không khí trong nhà – Phần 4: Xác định formaldehyt – Phương pháp lấy mẫu khuếch tán

Indoor air – Part 4: Determination of formaldehyde – Diffusive sampling method

6020

TCVN 10736-5:2015

Không khí trong nhà – Phần 5: Kế hoạch lấy mẫu đối với hợp chất hữu cơ bay hơi (VOC)

Indoor air – Part 5: Sampling strategy for volatile organic compounds (VOC)

Tổng số trang: 935