-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 10672-1:2015Chất dẻo. Vật liệu POLYCACBONAT (PC) đúc và đùn. Phần 1: Hệ thống định danh và cơ sở cho yêu cầu kỹ thuật. 12 Plastics - Polycarbonate (PC) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 10631:2015Phụ gia thực phẩm. Kali nitrit. 8 Food additives. Potassium nitrite |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 10637:2015Phụ gia thực phẩm. Nisin Food additives. Nisin |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||