Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

5921

TCVN 8094-2:2015

Thiết bị hàn hồ quang. Phần 2: Hệ thống làm mát bằng chất lỏng

Arc welding equipment - Part 2: Liquid cooling systems

5922

TCVN 8094-3:2015

Thiết bị hàn hồ quang. Phần 3: Thiết bị mồi hồ quang và thiết bị ổn định hồ quang. 22

Arc welding equipment - Part 3: Arc striking and stabilizing devices

5923

TCVN 8094-4:2015

Thiết bị hàn hồ quang. Phần 4: Kiểm tra và thử nghiệm định kỳ. 21

Arc welding equipment - Part 4: Periodic inspection and testing

5924

TCVN 8094-5:2015

Thiết bị hàn hồ quang. Phần 5: Bộ cấp dây hàn. 24

Arc welding equipment - Part 5: Wire feeders

5925

TCVN 8094-6:2015

Thiết bị hàn hồ quang. Phần 6: Thiết bị làm việc hạn chế. 41

Arc welding equipment - Part 6: Limited duty equipment

5926

TCVN 8094-7:2015

Thiết bị hàn hồ quang. Phần 7: Mỏ hàn. 35

Arc welding equipment - Part 7: Torches

5927

TCVN 8094-8:2015

Thiết bị hàn hồ quang. Phần 8: Bộ điều khiển khí dùng cho hệ thống hàn và cắt bằng plasma. 20

Arc welding equipment - Part 8: Gas consoles for welding and plasma cutting systems

5928

TCVN 8094-9:2015

Thiết bị hàn hồ quang. Phần 9: Lắp đặt và sử dụng. 31

Arc welding equipment - Part 9: Installation and use

5929

TCVN 8099-1:2015

Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng nitơ. Phần 1: Nguyên tắc kjeldahl và tính protein thô. 27

Milk and milk products -- Determination of nitrogen content -- Part 1: Kjeldahl principle and crude protein calculation

5930

TCVN 8-1:2015

Bản vẽ kỹ thuật - Nguyên tắc chung về biểu diễn - Phần 1: Phần mở đầu và bảng tra

Technical drawings - General principles of presentation - Part 1: Introduction and index

5931

TCVN 8123:2015

Ngũ cốc và đậu đỗ. Xác định khối lượng của 1000 hạt. 14

Cereals and pulses. Determination of the mass of 1 000 grains

5932

TCVN 8125:2015

Ngũ cốc và đầu đỗ. Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô. Phương pháp Kjeldahl. 20

Cereals and pulses. Determination of the nitrogen content and calculation of the crude protein content. Kjeldahl method

5933

TCVN 8128:2015

Vi sinh vật trong thực phẩm, thức ăn chăn nuôi và nước. Chuẩn bị, sản xuất, bảo quản và thử hiệu năng của môi trường nuôi cấy. 110

Microbiology of food, animal feed and water -- Preparation, production, storage and performance testing of culture media

5934

TCVN 8164:2015

Kết cấu gỗ. Gỗ phân hạng theo độ bền. Phương pháp thử các tính chất kết cấu. 26

Timber structures -- Strength graded timber -- Test methods for structural properties

5935

TCVN 8193:2015

Đo đạc thủy văn. Đo dòng trong kênh hở sử dụng đập thành mỏng. 81

Hydrometry -- Open channel flow measurement using thin-plate weirs

5936

TCVN 8243-4:2015

Quy trình lấy mẫu để kiểm tra định lượng. Phần 4: Quy trình đánh giá mức chất lượng công bố. 35

Sampling procedures for inspection by variables -- Part 4: Procedures for assessment of declared quality levels

5937

TCVN 8243-5:2015

Quy trình lấy mẫu để kiểm tra định lượng. Phần 5: Phương án lấy mẫu liên tiếp xác định theo giới hạn chất lượng chấp nhận (AQL) để kiểm tra định lượng (đã biết độ lệch chuẩn). 49

Sampling procedures for inspection by variables -- Part 5: Sequential sampling plans indexed by acceptance quality limit (AQL) for inspection by variables (known standard deviation)

5938

TCVN 8252:2015

Nồi cơm điện - Hiệu suất năng lượng

Rice cookers - Energy efficiency

5939

TCVN 8400-29:2015

Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 29: Bệnh Lympho leuko ở gà. 28

Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 29: Lymphoid leukosis of chicken

5940

TCVN 8400-30:2015

Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 30: Bệnh marek ở gà. 20

Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 30: Mareks disease

Tổng số trang: 935