• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10690:2015

Nước rau, quả. Xác định chỉ số FORMOL. 10

Fruit and vegetable juices - Determination of the formol number

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 10505-2:2015

Dụng cụ đo thể tích có cơ cấu pit tông - Phần 2: Pipet pit tông

Piston-operated volumetric apparatus - Part 2: Piston pipettes

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 10560:2015

Whey bột. 8

Whey powders

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 10315:2015

Ván cót ép

Bamboo-mat plywood

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 350,000 đ