Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

5841

TCVN 6315:2015

Latex cao su. Xác định tổng hàm lượng chất rắn. 13

Latex, rubber -- Determination of total solids content

5842

TCVN 6323:2015

Cao su và các loại latex. Ký hiệu và tên gọi. 11

Rubber and latices. Nomenclature

5843

TCVN 6381:2015

Thông tin và tư liệu. Mã số tiêu chuẩn quốc tế cho xuất bản phẩm nhiều kỳ (ISSN). 26

Information and documentation. International standard serial numbering (ISSN)

5844

TCVN 6396-21:2015

Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Thang máy chở người và hàng. Phần 21: Thang máy mới chở người, thang máy mới chở người và hàng trong các tòa nhà đang sử dụng

Safety rules for the construction and installation of lifts. Lifts for the transport of persons and goods. New passenger and goods passenger lifts in existing building

5845

TCVN 6396-77:2015

Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Thang máy chở người và hàng. Phần 77: Áp dụng đối với thang máy chở người, thang máy chở người và hàng trong điều kiện động đất. 30

Safety rules for the construction and installations of lifts. Particular applications for passenger and goods passenger lifts. Lifts subject to seismic conditions

5846

TCVN 6396-82:2015

Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Thang máy chở người và hàng. Phần 82: Yêu cầu nâng cao khả năng tiếp cận thang máy chở người đang sử dụng bao gồm cả người khuyết tật. 26

Safety rules for the construction and installation of lifts. Existing lifts. Rules for the improvement of the accessibility of existing lifts for persons including persons with disability

5847

TCVN 6506-1:2015

Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hoạt độ phosphatasa kiềm. Phần 1: Phương pháp đo huỳnh quang đối với sữa và đồ uống từ sữa. 20

Milk and milk products -- Determination of alkaline phosphatase activity -- Part 1: Fluorimetric method for milk and milk-based drinks

5848

TCVN 6507-6:2015

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Chuẩn bị mẫu thử, huyền phù ban đầu và dung dịch pha loãng thập phân để kiểm tra vi sinh vật. Phần 6: Các nguyên tắc cụ thể để chuẩn bị mẫu được lấy từ giai đoạn sản xuất ban đầu. 16

Microbiology of food and animal feed - Preparation of test samples, initial suspension and decimal dilutions for microbiological examination - Part 6: Specific rules for the preparation of samples taken at the primary production stage

5849

TCVN 6564:2015

Qui phạm thực hành về bảo quản và vận chuyển dầu mỡ thực phẩm với khối lượng lớn

Recommended code of practice for storage and transport of edible fats and oils in bulk

5850

TCVN 6663-13:2015

Chất lượng nước - Lẫy mẫu - Phần 13: Hướng dẫn lấy mẫu bùn

Water quality - Sampling - Part 13: Guidance on sampling of sludges

5851

TCVN 6663-19:2015

Chất lượng nước - Lẫy mẫu - Phần 19: Hướng dẫn lấy mẫu trầm tích biển

Water quality - Sampling - Part 19: Guidance on sampling of marine sediments

5852

TCVN 6663-23:2015

Chất lượng nước - Lẫy mẫu - Phần 23: Hướng dẫn lấy mẫu thụ động nước mặt

Water quality - Sampling - Part 23: Guidance on passive sampling in surface waters

5853

TCVN 6739:2015

Môi chất lạnh - Ký hiệu và phân loại an toàn

Refrigerants - Designation and safety classification

5854

TCVN 6748-9:2015

Điện trở không đổi sử dụng trong thiết bị điện tử. Phần 9: Quy định kỹ thuật từng phần: hệ điện trở không đổi gắn kết bề mặt có điện trở đo riêng được. 18

Fixed resistors for use in electronic equipment - Part 9: Sectional specification: Fixed surface mount resistor networks with individually measurable resistors

5855

TCVN 6748-9-1:2015

Điện trở không đổi sử dụng trong thiết bị điện tử. Phần 9-1: Quy định cụ thể còn để trống: hệ điện trở không đổi gắn kết bề mặt có điện trở đo riêng được mức đánh giá EZ. 12

Fixed resistors for use in electronic equipment - Part 9-1: Blank detail specification: Fixed surface mount resistor networks with individually measurable resistors - Assessment level EZ

5856

TCVN 6758:2015

Phương tiện giao thông đường bộ. Kính an toàn và vật liệu kính an toàn. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu. 157

Road vehicles. Safety glazing and glazing material. Requirements and test methods in type approval

5857

TCVN 6785:2015

Phương tiện giao thông đường bộ. Khí thải gây ô nhiễm từ ô tô theo nhiên liệu dùng cho động cơ. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. The emission of pollutants emitted from automobiles according to engines fuel requirements. Requirements and test methods in type approval

5858

TCVN 6820:2015

Xi măng poóc lăng chứa BARI - Phương pháp phân tích hoá học

Porland cement containing barium - Test methods for chemical analysis

5859

TCVN 6835:2015

Sữa và sản phẩm sữa dạng lỏng. Hướng dẫn đo phổ hồng ngoại giữa. 23

Milk and liquid milk products -- Guidelines for the application of mid-infrared spectrometry

5860

TCVN 6896:2015

Giấy và các tông. Xác định độ bền nén. Phương pháp nén vòng. 15

Paper and board -- Determination of compressive strength -- Ring crush method

Tổng số trang: 935