Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.745 kết quả.
Searching result
5841 |
TCVN 11268-1:2015Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính. Kích thước. Phần 1: Bánh mài dùng cho mài tròn ngoài giữa các mũi tâm. 19 Bonded abrasive products -- Dimensions -- Part 1: Grinding wheels for external cylindrical grinding between centres |
5842 |
TCVN 11269:2015Thông tin và tư liệu. Quy tắc viết tắt các từ trong nhan đề và nhan đề của xuất bản phẩm. 18 Information and documentation -- Rules for the abbreviation of title words and titles of publications |
5843 |
TCVN 7318-11:2015Ecgônômi – Yêu cầu ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị đầu cuối (VDT) – Phần 11: Hướng dẫn về tính khả dụng Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) – Part 11: Guidance on usability |
5844 |
TCVN 11270:2015Thông tin và tư liệu - Tờ mục lục của xuất bản phẩm định kỳ Documentation - Contents list of periodicals |
5845 |
TCVN 11271:2015Thông tin và tư liệu. Mã số tiêu chuẩn quốc tế cho tư liệu ghi âm (ISRC). 14 Information and documentation -- International Standard Recording Code (ISRC) |
5846 |
TCVN 11272:2015Thông tin và tư liệu. Chỉ số bản nhạc tiêu chuẩn quốc tế(ISMN). 18 Information and documentation -- International standard music number (ISMN) |
5847 |
TCVN 11273:2015Thông tin và tư liệu - Giấy dành cho tài liệu - Yêu cầu về độ bền Information and documentation - Paper for documents - Requirements for permanence |
5848 |
TCVN 11274:2015Thông tin và tư liệu. Yêu cầu lưu trữ tài liệu đối với tài liệu lưu trữ và tài liệu thư viện. 18 Information and documentation -- Document storage requirements for archive and library materials |
5849 |
|
5850 |
TCVN 11276:2015Hệ thống lạnh và bơm nhiệt. Chi tiết ống mềm, bộ chống rung, mối nối giãn nở và ống phi kim loại. Yêu cầu và phân loại. 15 Refrigeration systems and heat pumps -- Flexible pipe elements, vibration isolators, expansion joints and non-metallic tubes -- Requirements and classification |
5851 |
TCVN 11277:2015Hệ thống lạnh và bơm nhiệt - Đánh giá độ kín của các bộ phận và mối nối Refrigerating systems and heat pumps - Qualification of tightness of components and joints |
5852 |
TCVN 11278:2015Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) - Hệ thống thiết bị và lắp đặt. Kho chứa LNG có sức chứa đến 200 tấn Liquefied natural gas (LNG) - Equipments and installation LNG terminal with a storage capacity up to 200 tons |
5853 |
TCVN 11280:2015Hoạt động thư viện. Thuật ngữ và định nghĩa về tổ chức kho và bảo quản tài liệu. 31 Library activities - Terms and definitions of organizing stacks and preserving documents |
5854 |
TCVN 11281-1:2015Thiết bị luyện tập tại chỗ. Phần 1: Yêu cầu an toàn chung và phương pháp thử. 22 Stationary training equipment -- Part 1: General safety requirements and test methods |
5855 |
TCVN 175:2015Nhiên liệu khoáng rắn - Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng - Phương pháp Eschka. 12 Solid mineral fuels -- Determination of total sulfur -- Eschka method |
5856 |
|
5857 |
TCVN 2090:2015Sơn, vecni và nguyên liệu cho sơn và vecni. Lấy mẫu. 19 Paints, varnishes and raw materials for paints and varnishes. Sampling |
5858 |
TCVN 2091:2015Sơn, vecni và mực in - Xác định độ mịn Paints, varnishes and printing inks - Determination of fineness of grind |
5859 |
TCVN 2096-1:2015Sơn và vecni - Phương pháp xác định độ khô và thời gian khô - Phần 1: Xác định trạng thái khô hoàn toàn và thời gian khô hoàn toàn Paints and varnishes - Drying tests - Part 1: Determination of through-dry state and through-dry time |
5860 |
TCVN 2096-2:2015Sơn và vecni - Phương pháp xác định độ khô và thời gian khô - Phần 2: Thử nghiệm áp lực đối với khả năng xếp chồng Paints and varnishes - Drying tests - Part 2: Pressure test for stackability |