Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R3R6R0R7R5*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 7829:2016
Năm ban hành 2016
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Tủ lạnh, tủ mát và tủ đông – Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng
|
Tên tiếng Anh
Title in English Refrigerator, refrigerator– freeze, and freezer – Method for dertermination of energy efficiency
|
Thay thế cho
Replace |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
97.040.30 - Thiết bị làm lạnh dùng trong gia đình
|
Số trang
Page 10
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):120,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này áp dụng cho tủ mát, tủ lạnh và tủ đông có dung tích đến 1 000 L, được làm lạnh bằng đối lưu tự nhiên hoặc lưu thông không khí cưỡng bức (trong tiêu chuẩn này gọi là thiết bị lạnh).
Tiêu chuẩn này qui định phương pháp xác định công suất tiêu thụ và dung tích của thiết bị. Tiêu chuẩn này không áp dụng cho các thiết bị làm lạnh bằng phương pháp hấp thụ, tủ giữ lạnh thương mại (tủ trưng bày có mặt kính), thiết bị làm lạnh chuyên dụng (dùng trong công nghiệp và y tế). |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 7828:2016, Tủ mát, tủ lạnh và tủ đông-Hiệu suất năng lượng IEC 62552-1:2015, Household refrigerating appliances-Characteristics and test methods-Part 1:General requirements (Thiết bị lạnh gia dụng-Đặc tính và phương pháp thử-Phần 1:Yêu cầu chung) IEC 62552-3:2015, Household refrigerating appliances-Characteristics and test methods-Part 3:Energy consumption and volume (Thiết bị lạnh gia dụng-Đặc tính và phương pháp thử-Phần 3:Năng lượng tiêu thụ và dung tích) |