-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7728:2007Sản phẩm chất béo sữa. Xác định hàm lượng nước. Phương pháp Karl Fischer Milk fat products. Determination of water content. Karl Fischer method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7811-3:2007Rau, quả và sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng kẽm. Phần 3: Phương pháp đo phổ dithizon Fruits, vegetables and derived products. Determination of zinc content. Part 3: Dithizone spectrometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7815:2007Sắt hoàn nguyên trực tiếp. Xác định sắt kim loại. Phương pháp chuẩn độ brom-metanol Direct reduced iron. Determination of metallic iron. Bromine-methanol titrimetric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7835-Z04:2016Vật liệu dệt – Phương pháp xác định độ bền màu – Phần Z04: Độ phân tán của thuốc nhuộm phân tán Textiles – Tests for colour fastness – Part Z04: Dispersibility of disperse dyes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |