Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.745 kết quả.

Searching result

5821

TCVN 11256-3:2015

Không khí nén. Phần 3: Phương pháp cho đo độ ẩm. 21

Compressed air -- Part 3: Test methods for measurement of humidity

5822

TCVN 11256-4:2015

Không khí nén. Phần 4: Phương pháp xác định hàm lượng hạt rắn. 20

Compressed air -- Part 4: Test methods for solid particle content

5823

TCVN 11256-5:2015

Không khí nén. Phần 5: Phương pháp xác định hàm lượng hơi dầu và dung môi hữu cơ. 16

Compressed air -- Part 5: Test methods for oil vapour and organic solvent content

5824

TCVN 11256-6:2015

Không khí nén. Phần 6: Phương pháp xác định hàm lượng khí nhiễm bẩn. 18

Compressed air -Part 6: Test methods for gaseous contaminant content

5825

TCVN 11256-7:2015

Không khí nén. Phần 7: Phương pháp xác định hàm lượng chất nhiễm bẩn vi sinh vật có thể tồn tại và phát triển đuợc. 16

Compressed air -- Part 7: Test method for viable microbiological contaminant content

5826

TCVN 11256-8:2015

Không khí nén. Phần 8: Phương pháp xác định hàm lượng hạt rắn bằng nồng độ khối lượng. 13

Compressed air -Part 8: Test methods for solid particle content by mass concentration

5827

TCVN 11256-9:2015

Không khí nén. Phần 9: Phương pháp xác định hàm lượng hạt nước dạng lỏng. 16

Compressed air -- Part 9: Test methods for liquid water content

5828

TCVN 11257:2015

Thân dao tiện và dao bào. Hình dạng và kích thước của tiết diện. 6

Shanks for turning and planing tools -- Shapes and dimensions of the section

5829

TCVN 11258:2015

Thử nghiệm tuổi thọ dao tiện một lưỡi cắt. 66

Tool-life testing with single-point turning tools

5830

TCVN 11259-1:2015

Dao phay mặt đầu lắp các mảnh cắt thay thế. Phần 1: Dao phay mặt đầu có thân hình trụ vát. 8

End mills with indexable inserts -Part 1: End mills with flatted cylindrical shank

5831

TCVN 11259-2:2015

Dao phay mặt đầu lắp các mảnh cắt thay thế. Phần 2: Dao phay mặt đầu có thân dạng côn morse. 8

End mills with indexable inserts -- Part 2: End mills with Morse taper shank

5832

TCVN 11260:2015

Phân loại và ứng dụng các vật liệu cứng để cắt gọt kim loại với các lưỡi cắt xác định. Ký hiệu các nhóm chính và các nhóm ứng dụng. 8

Classification and application of hard cutting materials for metal removal with defined cutting edges -- Designation of the main groups and groups of application

5833

TCVN 11261-1:2015

Dao tiện trong có thân dao hình trụ lắp mảnh cắt thay thế được. Phần 1: Ký hiệu, dạng dao, kích thước và tính toán hiệu chỉnh. 25

Tool holders for internal turning with cylindrical shank for indexable inserts -- Part 1: Designation, styles, dimensions and calculation for corrections

5834

TCVN 11262-1:2015

Dao phay ngón có đầu dao hợp kim cứng dạng xoắn được hàn vảy cứng. Phần 1: Kích thước của dao phay ngón có thân dao hình trụ. 6

End mills with brazed helical hardmetal tips -- Part 1: Dimensions of end mills with parallel shank

5835

TCVN 11262-2:2015

Dao phay ngón có đầu dao hợp kim cứng dạng xoắn được hàn vảy cứng. Phần 2: Kích thước của dao phay ngón có thân dao dạng côn 7/24. 6

End mills with brazed helical hardmetal tips -- Part 2: Dimensions of end mills with 7/24 taper shank

5836

TCVN 11263:2015

Dao phay mặt đầu hợp kim cứng nguyên khối có thân dao hình trụ. Kích thước. 7

Solid hardmetal end mills with cylindrical shank -- Dimensions

5837

TCVN 11264:2015

Dao phay. Ký hiệu. Dao phay kiểu có thân dao và kiểu có lỗ với kết cấu nguyên khối hoặc lắp đầu cắt hoặc có các lưỡi cắt thay thế. 18

Milling cutters -- Designation -- Shank-type and bore-type milling cutters of solid or tipped design or with indexable cutting edges

5838

TCVN 11265:2015

Dao phay ngón nguyên khối có mũi dao hình cầu, thân dao hình trụ được chế tạo bằng cacbit và vật liệu gốm. 12

Solid ball-nosed end mills with cylindrical shanks, made of carbide and ceramic materials

5839

TCVN 11266:2015

Dao phay ngón nguyên khối có góc lượn tròn và thân dao hình trụ đuợc chế tạo bằng vật liệu cắt cứng. Kích thước. 10

Solid end mills with corner radii and cylindrical shanks made of hard cutting materials -- Dimensions

5840

TCVN 11267:2015

Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính. Yêu cầu chung. 20

Bonded abrasive products -- General requirements

Tổng số trang: 938