Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.116 kết quả.

Searching result

5821

TCVN 10920:2015

Nho tươi. Hướng dẫn bảo quản lạnh. 12

Table grapes -- Guide to cold storage

5822

TCVN 10921:2015

Bơ quả tươi. Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển. 10

Avocados -- Guide for storage and transport

5823

TCVN 10922:2015

Nấm trồng - Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển lạnh

Cultivated mushrooms - Guide to cold storage and refrigerated transport

5824

TCVN 10923:2015

Rau diếp - Hướng dẫn làm lạnh sơ bộ và vận chuyển lạnh

Lettuce - Guide to precooling and refrigerated transport

5825

TCVN 10924:2015

Rau ăn củ - Bảo quản và vận chuyển lạnh

Root vegetables - Cold storage and refrigerated transport

5826

TCVN 10925:2015

Dưa quả tươi. Bảo quản và vận chuyển lạnh. 7

Melons -- Cold storage and refrigerated transport

5827

TCVN 10926:2015

Đậu quả xanh - Bảo quản và vận chuyển lạnh

Green beans - Storage and refrigerated transport

5828

TCVN 10927:2015

Thực phẩm. Xác định ochratoxin a trong các loại nho khô, hỗn hợp quả khô và quả vả khô. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao sử dụng detector huỳnh quang và làm sạch bằng cột ái lực miễn nhiễm. 18

Foodstuffs. Determination of ochratoxin A in currants, raisins, sultanas, mixed dried fruit and dried figs. HPLC method with immunoaffinity column cleanup and fluorescence detection

5829

TCVN 10928:2015

Thực phẩm. Xác định ochratoxin a trong thực phẩm từ ngũ cốc dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao sử dụng detector huỳnh quang và làm sạch bằng cột ái lực miễn nhiễm. 23

Foodstuffs. Determination of ochratoxin A in cereal based foods for infants and young children. HPLC method with immunoaffinity column cleanup and fluorescence detection

5830

TCVN 10929:2015

Thực phẩm. Xác định deoxynivalenol trong ngũ cốc, sản phẩm ngũ cốc và thực phẩm từ ngũ cốc dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao sử dụng detector uv và làm sạch bằng cột ái lực miễn nhiễm. 22

Foodstuffs. Determination of deoxynivalenol in cereals, cereal products and cereal based foods for infants and young children. HPLC method with immunoaffinity column cleanup and UV detection

5831

TCVN 10930:2015

Thực phẩm. Xác định fumonisin B1 và fumonisin B2 trong thực phẩm chứa ngô dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao sử dụng detector huỳnh quang và làm sạch bằng cột ái lực miễn nhiễm có tạo dẫn xuất tiền cột. 22

Foodstuffs. Determination of fumonisin B1 and fumonisin B2 in processed maize containing foods for infants and young children. HPLC method with immunoaffinity column cleanup and fluorescence detection after precolumn derivatization

5832

TCVN 10931-1:2015

Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định thuốc diệt nấm nhóm benzimidazole: carbendazim, thiabendazole và benomyl (tính theo carbendazim). Phần 1: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao có làm sạch bằng chiết pha rắn. 15

Non fatty foods. Determination of benzimidazole fungicides carbendazim, thiabendazole and benomyl (as carbendazim). HPLC method with solid phase extraction clean up

5833

TCVN 10931-2:2015

Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định thuốc diệt nấm nhóm benzimidazole: carbendazim, thiabendazole và benomyl (tính theo carbendazim). Phần 2: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao có làm sạch bằng sắc ký thẩm thấu gel. 19

Non fatty foods. Determination of benzimidazole fungicides carbendazim, thiabendazole and benomyl (as carbendazim). HPLC method with gel permeation chromatography clean up

5834

TCVN 10931-3:2015

Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định thuốc diệt nấm nhóm benzimidazole: carbendazim, thiabendazole và benomyl (tính theo carbendazim). Phần 3: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao có làm sạch phân đoạn lỏng-lỏng. 16

Non-fatty foods. Determination of benzimidazole fungicides carbendazim, thiabendazole and benomyl (as carbendazim). HPLC method with liquid/liquid-partition clean up

5835

TCVN 10932:2015

Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định chlormequat và mepiquat. Phương pháp sắc ký lỏng phổ khối lượng/phổ khối lượng. 22

Non fatty foods. Determination of chlormequat and mepiquat. LC-MS/MS method

5836

TCVN 10933:2015

Thông tin duyên hải. Dịch vụ thông tin nhận dạng và truy theo tầm xa tàu thuyền (LRIT). 11

Maritime distress and safety communication. Long range Identification and tracking of ships service

5837

TCVN 10935-1:2015

Ứng dụng đường sắt. Quy định và chứng minh độ tin cậy, tính sẵn sàng, khả năng bảo dưỡng và độ an toàn (rams). Phần 1: Các yêu cầu cơ bản và quy trình chung. 104

Railway applications. The specification and demonstration of reliability, availability, maintainability and safety (RAMS). Basic requirements and generic process

5838

TCVN 10936:2015

Giầy dép. Phương pháp thử khóa kéo. Độ bền chắc. 10

Footwear -- Test method for slide fasteners -- Burst strength

5839

TCVN 10937:2015

Giầy dép - Phương pháp thử khóa kéo - Độ bền khóa của con trượt

Footwear - Test method for slide fasteners - Slider locking strength

5840

TCVN 10938:2015

Giầy dép. Phương pháp thử tính chất của vật liệu đàn hồi. Tính năng kéo. 11

Footwear -- Test method for the characterization of elastic materials -- Tensile performance

Tổng số trang: 956