Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.287 kết quả.

Searching result

19101

TCVN 363:1970

Gỗ. Phương pháp xác định giới hạn bền khi nén

Wood. Determination of compression strength

19102

TCVN 364:1970

Gỗ. Phương pháp xác định giới hạn bền khi kéo

Wood. Determination of longitudinal strength

19103

TCVN 365:1970

Gỗ. Phương pháp xác định giới hạn bền khi uốn tĩnh

Wood. Determination of ultimate strength in static bending

19104

TCVN 366:1970

Gỗ. Phương pháp xác định công riêng khi uốn va đập

Wood. Determination of impact bending special work

19105

TCVN 367:1970

Gỗ. Phương pháp xác định giới hạn bền khi trượt và cắt

Wood. Determination of shearing strength

19106

TCVN 368:1970

Gỗ. Phương pháp xác định sức chống tách

Wood. Determination of resistance to separation

19107

TCVN 369:1970

Gỗ. Phương pháp xác định độ cứng

Wood. Determination of hardness

19108

TCVN 370:1970

Gỗ. Phương pháp xác định các chỉ tiêu biến dạng đàn hồi

Wood. Determination of elasticity characteristics

19109

TCVN 371:1970

Quần áo trẻ sơ sinh - Phương pháp đo cơ thể người

Baby clother. Body measurement methods.

19110

TCVN 372:1970

Quần áo trẻ sơ sinh - Cỡ số

Baby clother. Size.

19111

TCVN 373:1970

Quần áo trẻ em gái - Phương pháp đo cơ thể

Girl clother. Body measurement methods.

19112

TCVN 374:1970

Quần áo trẻ em gái - Cỡ số

Girl clother. Size

19113

TCVN 375:1970

Quần áo trẻ em trai - Phương pháp đo cơ thể

Boy clother. Body measurement methods.

19114

TCVN 376:1970

Quần áo trẻ em trai - Cỡ số

Boy clother. Size

19115

TCVN 377:1970

Rượu Lúa mới - Yêu cầu kỹ thuật

Lua Moi wine. Technical requirement

19116

TCVN 378:1970

Rượu Lúa mới - Phương pháp thử

Lua Moi wine. Test method.

19117

TCVN 379:1970

Rượu xuất khẩu - Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển bảo quản

Wine for exports. Packing, marking, storage and transportation.

19118

TCVN 380:1970

Bảng tính chuyển Insơ - Milimét

Spreadsheets transfered from inches - Millimeters

19119

TCVN 381:1970

Bảng tính chuyển Insơ - Milimet - Từ 0,001 insơ đến 1 insơ

Spreadsheets transfered inches - Millimeters - From 0,001 inches to 1 inches

19120

TCVN 382:1970

Bảng tính chuyển Insơ - Milimet - Từ 1 insơ đến 100 insơ

Spreadsheets transfered inches - Millimeters From 1 inches to 100 inches

Tổng số trang: 965