Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.287 kết quả.
Searching result
18681 |
TCVN 1815:1976Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng photpho Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of phosphorus content |
18682 |
TCVN 1816:1976Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng coban Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of cobalt content |
18683 |
TCVN 1817:1976Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng molypđen Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of molypdenum content |
18684 |
TCVN 1818:1976Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng đồng Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of copper content |
18685 |
TCVN 1819:1976Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng mangan Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of manganese content |
18686 |
TCVN 1820:1976Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng lưu huỳnh Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of sulphur content |
18687 |
TCVN 1821:1976Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng cacbon tổng số Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of total carbon content |
18688 |
|
18689 |
|
18690 |
|
18691 |
|
18692 |
|
18693 |
|
18694 |
|
18695 |
|
18696 |
|
18697 |
|
18698 |
TCVN 1832:1976Ống kim loại. Phương pháp thử bằng áp lực dung dịch Metal tubes. Hydraulic pressure test |
18699 |
|
18700 |
|