Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 218 kết quả.

Searching result

161

TCVN 7415:2004

Quy phạm thực hành chiếu xạ tốt để kiểm soát các vi khuẩn gây bệnh và các vi khuẩn khác trong gia vị, thảo mộc và các loại rau thơm

Code of good irradiation practice for the control of pathogens and other microflora in spices, herbs and other vegetable seasonings

162

TCVN 7040:2002

Gia vị. Xác định độ ẩm. Phương pháp chưng cất lôi cuốn

Spices and condiments. Determination of moisture content. Entrainment method

163

TCVN 7039:2002

Gia vị và gia vị thảo mộc. Xác định hàm lượng dầu bay hơi

Spices, condiments and herbs. Determination of volatile oil content

164

TCVN 7038:2002

Gia vị. Xác định tro tổng số

Spices and condiments. Determination of total ash

165

TCVN 7037:2002

Hạt tiêu trắng (piper nigrum L.). Quy định kỹ thuật

White pepper (Piper nigrum L.). Specification

166

TCVN 7036:2002

Hạt tiêu đen (piper nigrum L.).Quy định kỹ thuật

Black pepper (piper nigrum L.). Specification

167

TCVN 5486:2002

Gia vị. Xác định chất chiết ete không bay hơi

Spices and condiments. Determination of non-volatile ether extract

168

TCVN 5484:2002

Gia vị. Xác định tro không tan trong axit

Spices and condiments. Determination pf acid-insoluble ash

169

TCVN 6487:1999

Bột canh iốt. Phương pháp xác định hàm lượng iốt

Iodated seasoning powder. Method for determination of iodate content

170

TCVN 6534:1999

Phụ gia thực phẩm. Phương pháp thử nhận biết (định tính)

Food additives. Identication tests

171

TCVN 6341:1998

Muối iot. Phương pháp xác định hàm lượng iôt

Iodated salt. Method for determination of iodate content

172

TCVN 6417:1998

Phụ gia thực phẩm - Chất tạo hương - Các yêu cầu chung

Food additive - General requirements for natural flavourings

173

TCVN 6448:1998

Phụ gia thực phẩm. Chất tạo hương. Quy định kỹ thuật

Food additive. Specifications of certain flavouring agents

174

TCVN 6454:1998

Phụ gia thực phẩm. Phẩm màu Tatrazin

Food additive. Tartrazine

175

TCVN 6455:1998

Phụ gia thực phẩm. Phẩm màu vàng mặt trời lặn FCF

Food additive. Sunset yellow FCF

176

TCVN 6456:1998

Phụ gia thực phẩm. Phẩm màu xanh brillant FCF

Food additive. Brilliant blue FCF

177

TCVN 6457:1998

Phụ gia thực phẩm. Phẩm màu Amaranth

Food additive. Amaranth

178

TCVN 6458:1998

Phụ gia thực phẩm. Phẩm màu Ponceau 4 R

Food additive. Ponceau 4 R

179

TCVN 6459:1998

Phụ gia thực phẩm. Phẩm màu Riboflavin

Food additive. Riboflavin

180

TCVN 6460:1998

Phụ gia thực phẩm. Phẩm màu Caroten (thực phẩm)

Food additive. Carotenes (vegetable)

Tổng số trang: 11