-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6627-2-1:2010Máy điện quay. Phần 2-1: Phương pháp tiêu chuẩn để xác định tổn hao và hiệu suất bằng thử nghiệm (không kể máy điện dùng cho phương tiện kéo) Rotating electrical machines. Part 2-1:Standard methods for determining losses and efficiency from tests (excluding machines for traction vehicles) |
340,000 đ | 340,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6415-9:2016Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 9: Xác định hệ độ bền sốc nhiệt Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Part 9: Determination of resistance to thermal shock |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4900:1989Sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử. Thử tác động của các yếu tố ngoài. Thử tác động của độ ẩm ở nhiệt độ cao trong chế độ không đổi Basic environmental testing procedures for electro-technical and radio-electronic equipments. Humidity tests at high temperature under constant conditions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN ISO/IEC TS 17021-3:2015Đánh giá sự phù hợp. Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý. Phần 3: Yêu cầu về năng lực đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng Conformity assessment - Requirements for bodies providing audit and certification of management systems - Part 5: Competence requirements for auditing and certification of asset management systems |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6454:1998Phụ gia thực phẩm. Phẩm màu Tatrazin Food additive. Tartrazine |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 640,000 đ |