Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 149 kết quả.

Searching result

61

TCVN 10111:2013

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định độ kiềm

Animal and vegetable fats and oils. Determination of alkalinity

62

TCVN 10110-3:2013

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng Phospho. Phần 3: Phương pháp đo phổ phát xạ quang học plasma cảm ứng cao tần (ICP)

Animal and vegetable fats and oils. Determination of phosphorus content. Part 3: Method using inductively coupled plasma (ICP) optical emission spectroscopy

63

TCVN 10110-2:2013

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng Phospho. Phần 2: Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử dung lò graphit

Animal and vegetable fats and oils. Determination of phosphorus content. Part 2: Method using graphite furnace atomic absorption spectrometry

64

TCVN 10110-1:2013

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng Phospho. Phần 1: Phương pháp đo màu

Animal and vegetable fats and oils. Determination of phosphorus content. Part 1: Colorimetric method

65

TCVN 10108:2013

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng các hợp chất phân cực

Animal and vegetable fats and oils. Determination of content of polar compounds

66

TCVN 10109:2013

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng nước. Phương pháp Karl Fischer (không chứa Pyridin)

Animal and vegetable fats and oils. Determination of water content -- Karl Fischer method (pyridine free)

67

TCVN 6312:2013

Dầu ôliu và dầu bã ôliu

Olive oils and pomace oils

68

TCVN 8896:2012

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định tert-butyl hydroquinon (TBHQ) bằng phương pháp quang phổ

Animal and vegetable fats and oils. Determination of tert-butyl hydroquinone (TBHQ) by spectrophotometric method

69

TCVN 8897:2012

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định butyl hydroxyanisol (BHA) bằng phương pháp quang phổ

Animal and vegetable fats and oils. Determination of butyl hydroxyanisol (BHA) by spectrophotometric method

70

TCVN 9530:2012

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định các nguyên tố vết bằng phương pháp phổ phát xạ quang học plasma cảm ứng cao tần (ICP-OES)

Animal and vegetable fats and oils. Determination of trace elements by inductively coupled plasma optical emission spectroscopy (ICP-OES)

71

TCVN 9531:2012

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định các hydrocacbon thơm đa vòng

Animal and vegetable fats and oils. Determination of polycyclic aromatic hydrocarbons

72

TCVN 9532:2012

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định trị số peroxit. Phương pháp chuẩn độ điện thế

Animal and vegetable fats and oils. Determination of peroxide value. Potentiometric end-point determination

73

TCVN 9529:2012

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng cadimi bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử trực tiếp dùng lò graphit.

Animal and vegetable fats and oils. Determination of cadmium content by direct graphite furnace atomic absorption spectrometry

74

TCVN 9528:2012

Dầu mỡ động vật và thực vật. Phát hiện và nhận biết chất nhiễm bẩn hữu cơ dễ bay hơi bằng sắc kí khí/phổ khối lượng (GC/MS)

Animal and vegetable fats and oils. Detection and identification of a volatile organic contaminant by GC/MS

75

TCVN 6127:2010

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định trị số axit và độ axit

Animal and vegetable fats and oils. Determination of acid value and acidity

76

TCVN 6121:2010

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số peroxit. Phương pháp xác định điểm kết thúc chuẩn độ Iôt (quan sát bằng mắt thường)

Animal and vegetable fats and oils. Determination of peroxide value - Iodometric (visual) endpoint determination

77

TCVN 6351:2010

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng tro

Animal and vegetable fats and oils. Determination of ash

78

TCVN 6122:2010

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số iôt

Animal and vegetable fats and oils. Determination of iodine value

79

TCVN 6125:2010

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng tạp chất không tan

Animal and vegetable fats and oils. Determination of insoluble impurities content

80

TCVN 6117:2010

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định khối lượng qui ước theo thể tích (trọng lượng của 1 lít trong điều kiện không khí)

Animal and vegetable fats and oils. Determination of conventional mass per volume (litre weight in air)

Tổng số trang: 8