• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4892:1989

Gia vị. Xác định tạp chất

Spices and condiments. Determination of impurities

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 12107:2017

Dầu gạo

Rice bran oils

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 1749:1975

Vải dệt thoi - Phương pháp lấy mẫu

Woven fabrics. Sampling for testing

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 10715-1:2015

Dầu mỡ động vật và thực vật. Đương lượng bơ cacao trong bơ cacao và sôcôla thông dụng. Phần 1: Xác định sự có mặt đương lượng bơ cacao. 20

Animal and vegetable fats and oils - Cocoa butter equivalents in cocoa butter and plain chocolate - Part 1: Determination of the presence of cocoa butter equivalents

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 11080:2015

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định trị số hydroxyl bằng phương pháp axetyl hóa. 9

Oilseed meals -- Determination of soluble proteins in potassium hydroxide solution

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 10712:2015

Dầu, mỡ thực vật. Xác định sản phẩm phân hủy của chlorophyll a và a\' (Các pheophytin a, a\' và các pyropheophytin). 15

Vegetable fats and oils – Determination of the degradation products of chlorophylls a and a' (pheophytins a, a' and pyropheophytins)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 11516:2016

Dầu thực vật – Xác định hàm lượng aflatoxin tổng số và các aflatoxin B1, B2, G1, G2 – Phương pháp sắc ký lỏng có làm sạch bằng cột ái lực miễn nhiễm

Vegetable oils – Determination of aflatoxin b1, b2, g1, g2 and total aflatoxins – Liquid chromatographic method with immunoaffinity column cleanup

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 6312:2013

Dầu ôliu và dầu bã ôliu

Olive oils and pomace oils

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 700,000 đ