Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 184 kết quả.

Searching result

161

TCVN 6121:1996

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số peroxit

Animal and vegetable fats and oils. Determination of perxide value

162

TCVN 6122:1996

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số iốt

Animal and vegetable fats and oils. Determination of iodine value

163

TCVN 6123-1:1996

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chất không xà phòng hoá. Phần 1: Phương pháp dùng chất chiết đietyl este (phương pháp chuẩn)

Animal and vegetable fats and oils. Determination of unsaponifiable matter. Part 1: Method using diethyl ether extraction (reference method)

164

TCVN 6123-2:1996

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chất không xà phòng hoá. Phần 2: Phương pháp nhanh dùng chất chiết Hexan

Animal and vegetable fats and oils. Determination of unsaponifiable matter. Part 2: Rapid method using hexane extraction

165

TCVN 6125:1996

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng chất không hoà tan

166

TCVN 6126:1996

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số xà phòng

Animal and vegetable fats and oils. Determination of saponification value

167

TCVN 6127:1996

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số axit và độ axit

Animal and vegetable facts and oils. Determination of acid value and acidity

168

TCVN 6128:1996

Dầu mỡ động vật và thực vật. Chuẩn bị mẫu thử

Animal and vegetable fats and oils. Preparation of test sample

169

TCVN 6032:1995

Mỡ và dầu động vật và thực vật. Phương pháp xác định chuẩn độ

Animal and vegetable fats and oil - Determination of titre

170
171

TCVN 6045:1995

Dầu vừng thực phẩm (Dầu mè)

Edible sesameseed oil

172

TCVN 6046:1995

Dầu hạt hoa hướng dương thực phẩm

Edible sunflowerseed oil

173

TCVN 6047:1995

Dầu lạc thực phẩm (dầu đậu phộng)

Edible arachis oil

174

TCVN 6048:1995

Dầu cọ thực phẩm

Edible palm oil

175
176

TCVN 5374:1991

Hạt có dầu. Tên gọi

Oilseeds. Nomenclature

177

TCVN 5280:1990

Lạc qủa. Yêu cầu vệ sinh

Peanuts. Hygienic requirements

178

TCVN 4850:1989

Nhân hạt điều. Yêu cầu kỹ thuật

Caskew kernels. Specifications

179

TCVN 2383:1978

Lạc quả và lạc hạt - Yêu cầu kỹ thuật

Groundnuts and peanuts - Technical requirements

180

TCVN 2625:1978

Dầu mỡ động vật và thực vật - Lấy mẫu 

Animal and vegetable fats and oils - Sampling

Tổng số trang: 10