-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6350:1998Dầu, mỡ động vật và thực vật. Xác định butylhidroxyanisol (BHA) và butylhydroxytoluen (BHT). Phương pháp sắc ký khí lỏng Animal and vegetable fats and oils. Determination of butylhydroxyanisole (BHA) and butylhydroxytoluene (BHT). Gas liquid chromatographic method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 50,000 đ |